16
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Thành Phố Hà Nội năm 2014 để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh TP.Hà Nội: 01
STT | Mã trường |
Tên trường |
STT | Mã trường |
Tên trường |
1 | 000 | TH PT Phan Đình Phùng | 124 | 147 | THPT Nhân Chính |
2 | 001 | THPT Nguyễn Trãi- Ba Đình | 125 | 148 | THPT Lý Thường Kiệt |
3 | 002 | THPT Phạm Hồng Thái | 126 | 149 | THPT Đại Mỗ |
4 | 003 | THPT Hà Nội-Amstecdam | 127 | 150 | THPT Thượng Cát |
5 | 004 | THPT DL Phùng Khắc Khoan | 128 | 151 | THPT Xuân Giang |
6 | 005 | THPT BC Liễu Giai | 129 | 152 | THPT Minh Phú |
7 | 007 | THPT Việt -Đức | 130 | 153 | THPT DL Ng.Thượng Hiền |
8 | 008 | THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm | 131 | 154 | THPT DL Lý Thái Tổ |
9 | 009 | THPT DL Mari Quyri | 132 | 155 | THPT DL Ngô Quyền |
10 | 011 | THPT Đoàn kết- Hai Bà Trưng | 133 | 156 | THPT Cầu Giấy |
11 | 012 | THPT Trần Nhân Tông | 134 | 157 | THPT Trung Văn |
12 | 013 | THPT Thăng Long | 135 | 158 | THPT DL Đoàn Thị Điểm |
13 | 015 | THPT Đống Đa | 136 | 159 | THPT TT Việt úc- Hà Nội |
14 | 016 | THPT Kim Liên | 137 | 160 | THPT TT Đại Việt |
15 | 017 | THPT Lê Quý Đôn-Đống đa | 138 | 161 | THPT Hà Đông |
16 | 018 | THPT Quang Trung- Đống Đa | 139 | 162 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
17 | 019 | THPT BC Đống Đa | 140 | 163 | THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông |
18 | 020 | THPT BC Phan Huy Chú | 141 | 164 | THPT Quang Trung- Hà Đông |
19 | 021 | THPT DL Đinh Tiên Hoàng | 142 | 165 | THPT Phùng Hưng |
20 | 022 | THPT DL Hồ Tùng Mậu | 143 | 166 | THPT Trần Hưng Đạo- Hà Đông |
21 | 023 | THPT DL Hà Nội | 144 | 167 | Trung tâm GDTX Hà Tây |
22 | 024 | THPT DL Văn Hiến | 145 | 168 | THPT Sơn Tây |
23 | 025 | THPT DL Anbe Anhstanh | 146 | 169 | THPT Xuân Khanh |
24 | 026 | THPT DL Phan Bội Châu | 147 | 170 | THPT Tùng Thiện |
25 | 027 | THPT DL Lê Thánh Tông | 148 | 171 | Trường Hữu Nghị 80 |
26 | 029 | THPTChuVăn An | 149 | 172 | PT Võ Thuật Bảo Long |
27 | 030 | THPT DL Đông Đô | 150 | 173 | THPT Ng. Tất Thành – Sơn Tây |
28 | 032 | THPT Yên Hoà | 151 | 174 | Trung tâm GDTX Sơn Tây |
29 | 033 | THPT BC Nguyễn Tất Thành | 152 | 175 | THPT Ba Vì |
30 | 034 | THPT DL Lô Mô nô xốp | 153 | 176 | THPT Quảng Oai |
31 | 035 | THPT DL Ng.Bỉnh Khiêm | 154 | 177 | THPT Bất Bạt |
32 | 036 | THPT DL Nguyễn Siêu | 155 | 178 | THPT Ngô Quyền- Ba Vì |
33 | 037 | THPT Chuyên ĐH SP HN | 156 | 179 | THPT DT Nội Trú |
34 | 039 | THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân | 157 | 180 | THPT Trần Phú |
35 | 040 | THPT DL Lương Thế Vinh | 158 | 181 | THPT Lương Thế Vinh- Ba Vì |
36 | 041 | THPT DL Hồ Xuân Hương | 159 | 182 | Trung tâm GDTX Ba Vì |
37 | 042 | THPT DL Ng.Trường Tộ | 160 | 183 | THPT Phúc Thọ |
38 | 043 | THPT DL Lương Văn Can | 161 | 184 | THPT Vân Cốc |
39 | 044 | THPT DL Ngô Gia Tự | 162 | 185 | THPT Ngọc Tảo |
40 | 045 | THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN | 163 | 186 | BTVH Hữu Nghị |
41 | 046 | Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội | 164 | 187 | Trung tâm GDTX Phúc Thọ |
42 | 047 | Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội | 165 | 188 | THPT Hồng Đức |
43 | 048 | Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội | 166 | 189 | THPT Thạch Thất |
44 | 050 | THPT Trương Định | 167 | 190 | THPT Phùng Khắc Khoan- Thạch Thất |
45 | 051 | THPT Việt Ba | 168 | 191 | THPT Hai Bà Trưng- Thạch Thất |
46 | 052 | THPT Hoàng Văn Thụ | 169 | 192 | THPT Phan Huy Chú -Thạch Thất |
47 | 053 | THPT DL PhươngNam | 170 | 193 | THPT Phú Bình |
48 | 055 | THPT Nguyễn Gia Thiều | 171 | 194 | THPT Bắc Lương Sơn |
49 | 056 | THPT DL Vạn Xuân | 172 | 195 | Trung tâm GDTX Thạch Thất |
50 | 057 | THPT DL Văn Lang | 173 | 196 | THPT TT Minh Khai |
51 | 058 | THPT DL Lê Văn Thiêm | 174 | 197 | THPT Quốc Oai |
52 | 060 | THPT Xuân Đỉnh | 175 | 198 | THPT Minh Khai |
53 | 061 | THPT Ng. Thị Minh Khai | 176 | 199 | THPT Cao Bá Quát- Quốc Oai |
54 | 062 | TH DL Huỳnh Thúc Kháng | 177 | 200 | THPT DL ĐôngNamá |
55 | 063 | THPT DL Tây Đô | 178 | 201 | Trung tâm GDTX Quốc Oai |
56 | 064 | THPT DL Trí Đức | 179 | 202 | DTNT – ĐH Lâm Nghiệp |
57 | 065 | THPT DL Đặng Thai Mai | 180 | 203 | THPT Chương Mỹ A |
58 | 067 | THPT Ngọc Hồi | 181 | 204 | THPT Chương Mỹ B |
59 | 068 | THPT Ngô Thì Nhậm | 182 | 205 | THPT Chúc Động |
60 | 070 | THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm | 183 | 206 | THPT Xuân Mai |
61 | 071 | THPT Dương Xá | 184 | 207 | THPT Ngô Sỹ Liên |
62 | 072 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 185 | 208 | THPT Đặng Tiến Đông |
63 | 073 | THPT Yên Viên | 186 | 209 | Trung tâm GDTX Chương Mỹ |
64 | 074 | THPT DL Lý Thánh Tông | 187 | 210 | THPT Đan Phượng |
65 | 075 | THPT DL Lê Ngọc Hân | 188 | 211 | THPT Hồng Thái |
66 | 076 | THPT DL Bắc Đuống | 189 | 212 | THPT Tân Lập |
67 | 078 | THPT Cổ Loa | 190 | 213 | Trung tâm GDTX Đan Phượng |
68 | 079 | THPT Liên Hà | 191 | 214 | THPT Hoài Đức A |
69 | 080 | THPT Vân Nội | 192 | 215 | THPT Hoài Đức B |
70 | 081 | THPT Đông Anh | 193 | 216 | THPT Vạn xuân- Hoài Đức |
71 | 082 | THPT DL Phạm Ngũ Lão | 194 | 217 | THPT Tư thục Bình Minh |
72 | 083 | THPT DL An Dương Vương | 195 | 218 | Trung tâm GDTX Hoài Đức |
73 | 085 | THPT Đa Phúc | 196 | 219 | THPT Thanh Oai A |
74 | 086 | THPT Sóc Sơn | 197 | 220 | THPT Thanh Oai B |
75 | 087 | THPT Kim Anh | 198 | 221 | THPT Nguyễn Du- Thanh Oai |
76 | 088 | THPT Trung Giã | 199 | 222 | Trung tâm GDTX Thanh Oai |
77 | 089 | THPT DL Lạc Long Quân | 200 | 223 | THPT Mỹ Đức A |
78 | 101 | THPT DL Hoàng Diệu | 201 | 224 | THPT Mỹ Đức B |
79 | 102 | THPT DL Hồng Hà | 202 | 225 | THPT Mỹ Đức C |
80 | 103 | THPT DL Ng. Đình Chiểu | 203 | 226 | THPT Hợp Thanh |
81 | 104 | THPT DL Đào Duy Từ | 204 | 227 | THPT Đinh Tiên Hoàng |
82 | 105 | THPT DL PhanChuTrinh | 205 | 228 | Trung tâm GDTX Mỹ Đức |
83 | 106 | THPT DL Bắc Hà- Đống Đa | 206 | 229 | THPT ứng Hoà A |
84 | 107 | THPT DL Tô Hiến Thành | 207 | 230 | THPT ứng Hoà B |
85 | 108 | THPT DL Ng. Văn Huyên | 208 | 231 | THPT Trần Đăng Ninh |
86 | 109 | THPT DL Hecman Gmeine | 209 | 232 | THPT Đại Cường |
87 | 110 | THPT DL Hồng Bàng | 210 | 233 | THPT Lưu Hoàng |
88 | 111 | THPT DL Lê Hồng Phong | 211 | 234 | THPT Ng. Thượng Hiền- Ứng Hoà |
89 | 112 | THPT DL ĐôngNamÁ | 212 | 235 | Trung tâm GDTX ứng Hoà |
90 | 113 | THPT DL Đông Kinh | 213 | 236 | THPT Thường Tín |
91 | 114 | THPT DL Trần Quang Khải | 214 | 237 | THPT Vân Tảo |
92 | 115 | THPT DL Tây Sơn | 215 | 238 | THPT Nguyễn Trãi- Thường Tín |
93 | 116 | THPT BC Trần Quốc Tuấn | 216 | 239 | THPT Tô Hiệu- Thường Tín |
94 | 117 | THPT DL Lam Hồng | 217 | 240 | THPT Lý Tử Tấn |
95 | 118 | THPT DL Tô Hiệu | 218 | 241 | Trung tâm GDTX Thường Tín |
96 | 119 | THPT DL Ngô Tất Tố | 219 | 242 | THPT Phú Xuyên A |
97 | 120 | THPT DL Nguyễn Du | 220 | 243 | THPT Phú Xuyên B |
98 | 121 | THPT D L Mạc Đĩnh Chi | 221 | 244 | THPT Tân Dân |
99 | 122 | TTGDTX Ba Đình | 222 | 245 | THPT Đồng Quan |
100 | 123 | PT năng khiếu TDTT Hà Nội | 223 | 246 | THPT Ng. Bỉnh Khiêm |
101 | 124 | TTGDTX Hoàn Kiếm | 224 | 247 | Trung tâm GDTX Phú Xuyên |
102 | 125 | TTGDTX Hai Bà Trưng | 225 | 248 | THPT Tiền Phong |
103 | 126 | BTVH Tây Sơn | 226 | 249 | THPT Tự Lập |
104 | 127 | TTGDTX Đống Đa | 227 | 250 | THPT Mê Linh |
105 | 128 | BTVH Số 3 Đống Đa | 228 | 251 | THPT Quang Minh |
106 | 129 | TTGDTX Tây Hồ | 229 | 252 | THPT Yên Lãng |
107 | 130 | TTGDTX Cầu Giấy | 230 | 253 | THPT Tiến Thịnh |
108 | 131 | Trường Nguyễn Viết Xuân | 231 | 254 | Trung tâm GDTX Mê Linh |
109 | 132 | BTVH Công nghiệp nhẹ | 232 | 255 | Học Viện Âm nhạc Quốc Gia |
110 | 133 | TTGDTX Thanh Xuân | 233 | 256 | Cao đẳng Nghệ thuật HàNội |
111 | 134 | TTGDTX- Hoàng Mai | 234 | 257 | Trung học Xiếc Trung Ương |
112 | 135 | BTVH Thạch Bàn | 235 | 258 | THPT TT Trí Việt |
113 | 136 | BTVH Đình Xuyên | 236 | 259 | THPT Mai Hắc Đế |
114 | 137 | TTGDTX Việt Hưng | 237 | 260 | Trường Quốc Tế HOZIZON |
115 | 138 | TTGDTX Từ Liêm | 238 | 261 | THPT Quốc Tế ViệtNam |
116 | 139 | TTGDTX Thanh Trì | 239 | 262 | THPT ALFRED NOBEL |
117 | 140 | TTGDTX Đông Mỹ | 240 | 263 | THPT NEWTON |
118 | 141 | TTGDTX Phú Thị | 241 | 264 | THPT Bắc Thăng Long |
119 | 142 | TTGDTX Đông Anh | 242 | 265 | THPT Xuân Thuỷ |
120 | 143 | TTGDTX Sóc Sơn | 243 | 266 | THPT Minh Trí |
121 | 144 | Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia | 244 | 267 | THPT Xa La |
122 | 145 | THDL Hoàng Long | 245 | 268 | THPT Nguyễn Trực |
123 | 146 | THPT Tây Hồ | 246 | 269 | THPT Bắc Hà, Thanh Oai |
247 | 339 | THPT Trần Đại Nghĩa |