14
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Bà Rịa – Vũng Tàu để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu: 52
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | TSTD Vũng Tàu | 23 | 022 | THPT Hắc Dịch |
2 | 001 | THPT Vũng Tàu | 24 | 023 | THPT Trần Hưng Đạo |
3 | 002 | THPT Trần Nguyên Hãn | 25 | 024 | THPT Trần Phú |
4 | 003 | THPT Đinh Tiên Hoàng | 26 | 025 | BTVH Cấp 2,3 Nguyễn Thái Học |
5 | 004 | THPT Chuyên Lê Quí Đôn | 27 | 026 | Trung tâm GDTX Bà Rịa |
6 | 005 | THPT Trần Văn Quan | 28 | 027 | TTGDTX Long Điền |
7 | 006 | THPT Võ Thị Sáu | 29 | 028 | TTGDTX Tân Thành |
8 | 007 | THPT Châu Thành | 30 | 029 | Trung tâm GDTX Châu Đức |
9 | 008 | THPT Nguyễn Du | 31 | 030 | TT GDTX -HN Vũng Tàu |
10 | 009 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 32 | 031 | TT Hướng nghiệp-DN Bà Rịa |
11 | 010 | THPT Nguyễn Trãi | 33 | 032 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
12 | 011 | THPT Xuyên Mộc | 34 | 033 | THPT DL Chu Văn An |
13 | 012 | THPT Võ Thị Sáu(C Đảo) | 35 | 034 | Trung tâm GDTX H. Đất Đỏ |
14 | 013 | THPT Nguyễn Huệ | 36 | 035 | THPT Hoà Hội |
15 | 014 | THPT Phú Mỹ | 37 | 036 | THPT Trần Quang Khải |
16 | 015 | THPT BC Phước Bửu | 38 | 037 | THPT Dương Bạch Mai |
17 | 016 | THPT Hòa Bình | 39 | 038 | TTGDTX và hướng nghiệp H.Côn Đảo |
18 | 017 | THPT DL Lê Hồng Phong | 40 | 039 | THPT Bà Rịa |
19 | 018 | THPTBC Long Hải | 41 | 040 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
20 | 019 | THPT DTNT tỉnh | 42 | 041 | THCS & THPT Song ngữ |
21 | 020 | THPT Ngô Quyền | 43 | 049 | Trường THPT Bưng Riềng |
22 | 021 | Trung tâm GDTX Xuyên mộc |