15
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Hải Phòng năm 2014 để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Hải Phòng: 03
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 001 | THPT Lê Hồng Phong | 38 | 045 | THPT Nguyễn Huệ |
2 | 002 | THPT Hồng Bàng | 39 | 046 | TT GDTX Kiến Thụy |
3 | 003 | THPT Lương Thế Vinh | 40 | 048 | THPT Phạm Ngũ Lão |
4 | 004 | THPT Hùng Vương | 41 | 049 | THPT Bạch Đằng |
5 | 005 | TT GDTX Hồng Bàng | 42 | 050 | THPT Quang Trung |
6 | 007 | THPT Ngô Quyền | 43 | 051 | THPT Lý Thường Kiệt |
7 | 008 | THPT Trần Nguyên Hãn | 44 | 052 | THPT Lê Ích Mộc |
8 | 009 | THPT Lê Chân | 45 | 053 | THPT Thủy Sơn |
9 | 010 | THPT Lý Thái Tổ | 46 | 054 | THPT 25/10 |
10 | 011 | TT GDTX Hải Phòng | 47 | 055 | THPT Nam Triệu |
11 | 013 | THPT Chuyên Trần Phú | 48 | 056 | TT GDTX Thủy Nguyên |
12 | 014 | THPT Thái Phiên | 49 | 058 | THPT Nguyễn Trãi |
13 | 015 | THPT Hàng Hải | 50 | 059 | THPT An Dương |
14 | 016 | THPT Nguyễn Du | 51 | 060 | THPT Tân An |
15 | 017 | THPT Thăng Long | 52 | 061 | THPT An Hải |
16 | 018 | THPT Marie Curie | 53 | 062 | TT GDTX An Dương |
17 | 019 | THPT Hermann Gmeiner | 54 | 064 | THPT Tiên Lãng |
18 | 020 | THPT Lê Lợi | 55 | 065 | THPT Toàn Thắng |
19 | 021 | TT GDTX Ngô Quyền | 56 | 066 | THPT Hùng Thắng |
20 | 023 | THPT Kiến An | 57 | 067 | THPT Nhữ Văn Lan |
21 | 024 | THPT Phan Đăng Lưu | 58 | 068 | TT GDTX Tiên Lãng |
22 | 025 | THPT Hải An | 59 | 070 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
23 | 026 | TT GDTX Kiến An | 60 | 071 | THPT Tô Hiệu |
24 | 028 | THPT Lê Quý Đôn | 61 | 072 | THPT Vĩnh Bảo |
25 | 029 | THPT Phan Chu Trinh | 62 | 073 | THPT Cộng Hiền |
26 | 030 | TT GDTX Hải An | 63 | 074 | THPT Nguyễn Khuyến |
27 | 032 | THPT Đồ Sơn | 64 | 075 | TT GDTX Vĩnh Bảo |
28 | 033 | THPT Nội Trú Đồ Sơn | 65 | 077 | THPT Cát Bà |
29 | 034 | TT GDTX Đồ Sơn | 66 | 078 | THPT Cát Hải |
30 | 036 | THPT An Lão | 67 | 079 | THPT Đồng Hòa |
31 | 037 | THPT Trần Hưng Đạo | 68 | 081 | THPT Nguyễn Hữu Cầu |
32 | 038 | THPT Tân Trào | 69 | 082 | THPT Thụy Hương |
33 | 039 | THPT Trần Tất Văn | 70 | 083 | TT GDTX Cát Hải |
34 | 040 | TT GDTX Huyện An Lão | 71 | 084 | THPT Quốc Tuấn |
35 | 042 | THPT Kiến Thụy | 72 | 085 | THPT Trần Nhân Tông |
36 | 043 | THPT Nguyễn Đức Cảnh | 73 | 086 | TT GDTX Quận Lê Chân |
37 | 044 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 74 | 087 | THPT Quảng Thanh |