15
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Bình Phước để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Bình Phước: 43
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Sở GD-ĐT Bình Phước | 27 | 026 | Trường Cấp 2, 3 Lương Thế Vinh |
2 | 001 | Phòng GD TX Đồng Xoài | 28 | 027 | THPT DTNT Tỉnh |
3 | 002 | THPT Đồng Xoài | 29 | 028 | THPT Nguyễn Khuyến |
4 | 003 | THPT Nguyễn Du | 30 | 029 | THPT Thống Nhất |
5 | 004 | THPT Chuyên Quang Trung | 31 | 030 | Trường Cấp 2,3 Đăk Ơ |
6 | 005 | Phòng GD Đồng Phú | 32 | 031 | TT GDTX Tỉnh |
7 | 006 | THPT Đồng Phú | 33 | 032 | TT GDTX Phước Long |
8 | 007 | Phòng GD Chơn Thành | 34 | 033 | TT GDTX Bình Long |
9 | 008 | THPT Chơn Thành | 35 | 034 | TT GDTX Bù Đăng |
10 | 009 | THPT Chu Văn An | 36 | 035 | TT GDTX Lộc Ninh |
11 | 010 | Phòng GD Bình Long | 37 | 036 | TT GDTX Chơn Thành |
12 | 011 | THPT Bình Long | 38 | 037 | TT GDTX Bù Đốp |
13 | 012 | THPT Nguyễn Huệ | 39 | 038 | TT GDTX Đồng Phú |
14 | 013 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 40 | 039 | THPT Hùng Vương |
15 | 014 | Phòng GD Lộc Ninh | 41 | 040 | THPT Trần Phú |
16 | 015 | THPT Lộc Ninh | 42 | 043 | THPT Lộc Hiệp |
17 | 016 | THPT Lộc Thái | 43 | 041 | Trường Cấp 2,3 Đồng Tiến |
18 | 017 | Phòng GD Bù Đốp | 44 | 042 | Trường Cấp 2,3 Đa Kia |
19 | 018 | THPT Thanh Hòa | 45 | 046 | Trường Cấp 2,3 Đăng Hà |
20 | 019 | Phòng GD Phước Long | 46 | 044 | Phòng GD& ĐT Hớn Quảng |
21 | 020 | THPT Phước Long | 47 | 045 | Phòng GD& ĐT Bù Gia Mập |
22 | 021 | THPT Phước Bình | 48 | 047 | Trường Cấp 2,3 Tân Tiến |
23 | 022 | THPT Phú Riềng | 49 | 048 | TC Nghề Tôn Đức Thắng |
24 | 023 | Phòng GD Bù Đăng | 50 | 049 | Trường Cấp 2,3 Võ Thị Sáu |
25 | 024 | THPT Bù Đăng | 51 | 050 | Trường Cấp 2,3 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
26 | 025 | THPT Lê Quý Đôn | 52 | 051 | THPT Ngô Quyền |
27 | 026 | Trường Cấp 2, 3 Lương Thế Vinh |