16
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Đăk Lăk để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Đăk Lăk: 40
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 001 | Sở GD -ĐT Đăk Lăk | 38 | 038 | THPT Lê Hữu Trác |
2 | 002 | THPT Buôn Ma Thuột | 39 | 039 | THPT Trần Nhân Tông |
3 | 003 | THPT Chu Văn An | 40 | 040 | THPT Lê Qúy Đôn |
4 | 004 | THPT Quang Trung | 41 | 041 | TT GDTX M’Drăk |
5 | 005 | THPT Trần Phú | 42 | 042 | TT GDTX Ea Kar |
6 | 006 | THPT DTNT Nơ Trang Lơng | 43 | 043 | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
7 | 007 | Trung Tâm GDTX Tỉnh | 44 | 044 | TTGDTX Krông Bông |
8 | 008 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 45 | 045 | TTGDTX Buôn Ma Thuột |
9 | 009 | THPT Lê HồngPhong | 46 | 046 | THPT Hùng Vương |
10 | 010 | THPT Buôn Hồ | 47 | 047 | TC nghề Đăk Lăk |
11 | 011 | THPT Cư M’Gar | 48 | 048 | CĐ Nghề TN Dân Tộc, Đăk Lăk |
12 | 012 | THPT Krông Ana | 49 | 049 | THPT Phú Xuân |
13 | 013 | THPT Việt Đức | 50 | 050 | THPT Phan Chu Trinh |
14 | 014 | THPT Phan Bội Châu | 51 | 051 | THPT Nguyễn Trường Tộ |
15 | 015 | THPT Ngô Gia Tự | 52 | 052 | THPT Lý Tự Trọng |
16 | 016 | THPT Trần Quốc Toản | 53 | 053 | TT GDTX Buôn Đôn |
17 | 017 | THPT Krông Bông | 54 | 054 | TT GDTX Ea Súp |
18 | 018 | THPT NguyễnTất Thành | 55 | 055 | TC Kinh tế Kỹ thuật Đắk lắk |
19 | 019 | THPT Ea H’leo | 56 | 056 | Trường VHNT Đắk Lắk |
20 | 020 | THPT Lăk | 57 | 057 | Trường Văn Hóa 3 |
21 | 021 | THPT Ea Sup | 58 | 058 | THPT DTNT Tây Nguyên |
22 | 022 | THPT Hồng Đức | 59 | 059 | THPT Thực hành Cao Nguyên |
23 | 023 | THPT Nguyễn Trãi | 60 | 060 | THPT Nguyễn Huệ |
24 | 024 | THPT Chuyên Nguyễn Du | 61 | 061 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
25 | 025 | THPT Cao Bá Quát | 62 | 062 | THPT Lê Duẩn |
26 | 026 | THPT Phan Đình Phùng | 63 | 063 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
27 | 027 | THPT Buôn Đôn | 64 | 064 | Trường năng khiếu Thể dục Thể thao |
28 | 028 | TT GDTX Krông Ana | 65 | 065 | THPT Phan Đăng Lưu |
29 | 029 | TT GDTX Krông Pắk | 66 | 066 | THPT Trường Chinh |
30 | 030 | TT GDTX Buôn Hồ | 67 | 067 | THPT Trần Quang Khải |
31 | 031 | TT GDTX Lăk | 68 | 068 | THPT Nguyễn Thái Bình |
32 | 032 | TT GDTX Cư M’Gar | 69 | 069 | THPT Trần Đại Nghĩa |
33 | 033 | TT GDTX Ea H’Leo | 70 | 070 | TTGDTX Cư Kuin |
34 | 034 | TT GDTX Krông Năng | 71 | 071 | THPT Phạm Văn Đồng |
35 | 035 | THPT Hai Bà Trưng | 72 | 072 | THPT Ea Rốk |
36 | 036 | THPT Nguyễn Công Trứ | 73 | 073 | THPT Trần Hưng Đạo |
37 | 037 | THPT Y Jut |