15
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Hưng Yên để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Hưng Yên: 22
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Sở GD&ĐT Hưng Yên | 38 | 047 | TT GDTX Phù Cừ |
2 | 011 | THPT chuyên tỉnh Hưng Yên | 39 | 048 | Phòng GD H Phù Cừ |
3 | 012 | THPT TX Hưng Yên | 40 | 049 | THPT Mỹ Hào |
4 | 013 | TT GDTX TX Hưng Yên | 41 | 050 | THPT Nguyễn Thiện Thuật |
5 | 014 | Phòng GD Tp. Hưng Yên | 42 | 051 | TT GDTX Mỹ Hào |
6 | 015 | THPT Tô Hiệu | 43 | 052 | Phòng GD Mỹ Hào |
7 | 016 | THPT Kim Động | 44 | 053 | THPT Văn Lâm |
8 | 017 | THPT Đức Hợp | 45 | 054 | THPT Trưng Vương |
9 | 018 | TT GDTX Kim Động | 46 | 055 | TT GDTX Văn Lâm |
10 | 019 | Phòng GD H Kim Động | 47 | 056 | Phòng GD H Văn Lâm |
11 | 020 | THPT Ân Thi | 48 | 057 | THPT Văn Giang |
12 | 021 | THPT Ng Trung Ngạn | 49 | 058 | TT GDTX Văn Giang |
13 | 022 | TT GDTX Ân Thi | 50 | 059 | Phòng GD H Văn Giang |
14 | 023 | TT KT-TH Ân Thi | 51 | 060 | THPT Dương Quảng Hàm |
15 | 024 | Phòng GD H Ân Thi | 52 | 061 | TH Y Tế Hưng Yên |
16 | 025 | THPT Lê Quỹ Đôn | 53 | 062 | TH KTKT Tô Hiệu |
17 | 026 | THPT Phạm Ngũ Lão | 54 | 063 | TH DL Kỹ Nghệ và Kinh Tế |
18 | 027 | THPT Khoái Châu | 55 | 064 | QLKT Công Nghiệp |
19 | 028 | THPT Nam Khoái Châu | 56 | 065 | THLTTP và VTNN (CSII) |
20 | 029 | TTGDTX Khoái Châu | 57 | 066 | Tr CN Kỹ thuật Tàu Cuốc |
21 | 030 | TT KT-TH Khoái Châu | 58 | 067 | ĐH SPKT Hưng Yên |
22 | 031 | Phòng GD Khoái Châu | 59 | 068 | CĐ TCKT 1 |
23 | 032 | THPT Trần Quang Khải | 60 | 069 | CĐ BC QTKD |
24 | 033 | THPT Phùng Hưng | 61 | 070 | Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Hưng Yên |
25 | 034 | THPT Yên Mỹ | 62 | 071 | Trường CĐSP Hưng yên |
26 | 035 | THPT Triệu Quang Phục | 63 | 072 | Trường công nhân KT H.Yên |
27 | 036 | TT GDTX Yên Mỹ | 64 | 073 | THPT Nghĩa Dân |
28 | 037 | Phòng GD H Yên Mỹ | 65 | 074 | THPT Nguyễn Trãi |
29 | 038 | THPT Hồng Bàng | 66 | 075 | THPT Nguyễn Du |
30 | 039 | THPT Tiên Lữ | 67 | 076 | THPT Minh Châu |
31 | 040 | THPT Trần Hưng Đạo | 68 | 077 | THPT Hồng Đức |
32 | 041 | THPT Hoàng Hoa Thám | 69 | 078 | THPT Quang Trung |
33 | 042 | TT GDTX Tiên Lữ | 70 | 079 | THPT Nguyễn Siêu |
34 | 043 | TT-KT-TH Tiên Lữ | 71 | 080 | THPT Ngô Quyền |
35 | 044 | Phòng GD H Tiên Lữ | 72 | 081 | THPT Hùng Vương |
36 | 045 | THPT Phù Cừ | 73 | 082 | THPT Nguyễn Công Hoan |
37 | 046 | THPT Nam Phù Cừ |