8
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Kon Tum để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Kon Tum: 36
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Sở GD Và ĐT Kontum | 24 | 023 | Phòng GD-ĐT Kon Rẫy |
2 | 001 | THPT Kontum | 25 | 024 | THPT DTNT Kon Rẫy |
3 | 002 | THPT DTNT Kontum | 26 | 025 | THPT Lê Lợi |
4 | 003 | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | 27 | 026 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
5 | 004 | TT KT-HNDN Tỉnh | 28 | 027 | THPT Nguyễn Trãi |
6 | 005 | THPT DTNT Sa Thầy | 29 | 028 | TT GDTX H. Đắk Hà |
7 | 006 | THPT DTNT Đắk Hà | 30 | 029 | Phòng Giáo dục H. Tu Mơ Rông |
8 | 007 | THPT DTNT Đắk Tô | 31 | 030 | THPT Trần Quốc Tuấn |
9 | 008 | Phòng GD H Dakglei | 32 | 031 | Trường PT-DTNT Tu Mơ Rông |
10 | 009 | Phòng GD H Ngọc Hồi | 33 | 032 | THPT Nguyễn Du |
11 | 010 | Phòng GD H Đắk Tô | 34 | 033 | THPT Lương Thế Vinh |
12 | 011 | Phòng GD H Đăk Hà | 35 | 034 | THPT Quang Trung |
13 | 012 | Phòng GD H Sa Thầy | 36 | 035 | THPT Chu Văn An |
14 | 013 | Phòng GD TX Kontum | 37 | 036 | THPT Ngô Mây |
15 | 014 | Phòng GD Konplong | 38 | 037 | TT GDTX H. Đăk Glei |
16 | 015 | Trường CĐSP Kontum | 39 | 038 | Trường trung cấp nghề Kon Tum |
17 | 016 | Trg CĐ Kinh tế-KT | 40 | 039 | Trung tâm dạy nghề Đăk Tô |
18 | 017 | THPT DTNT Konplong | 41 | 040 | Trung tâm dạy nghề Măng Đen |
19 | 018 | TT GDTX Tỉnh | 42 | 41 | THPT Trường Chinh |
20 | 019 | Trường THYT Kon Tum | 43 | 42 | TT GDTX huyện Ngọc Hồi |
21 | 020 | THPT Duy Tân | 44 | 43 | TT GDTX huyện Sa Thầy |
22 | 021 | THPT DTNT Ngọc Hồi | 45 | 44 | TT GDTX huyện Kon Rẫy |
23 | 022 | THPT DTNT ĐăkGlei | 46 | 45 | TT GDTX huyện Đăk Tô |