13
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Long An để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Long An: 49
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 001 | THPT Lê Quí Đôn | 37 | 037 | TT.GDTX Mộc Hóa |
2 | 002 | THPT Tân An | 38 | 038 | TT.GDTX Tân Thạnh |
3 | 003 | THPT Nguyễn Thông | 39 | 039 | TT.GDTX Thạnh Hoá |
4 | 004 | THPT Tân Trụ | 40 | 040 | TT.GDTX Đức Huệ |
5 | 005 | THPT Thủ Thừa | 41 | 041 | TT.GDTX Đức Hoà |
6 | 006 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 42 | 042 | TT.GDTX Bến Lức |
7 | 007 | THPT Cần Đước | 43 | 043 | TT.GDTX Thủ Thừa |
8 | 008 | THPT Rạch Kiến | 44 | 044 | TT.GDTX Châu Thành |
9 | 009 | THPT Đông Thạnh | 45 | 045 | TT.GDTX Tân Trụ |
10 | 010 | THPT Cần Giuộc | 46 | 046 | TT.GDTX Cần Đước |
11 | 011 | THPT Đức Hòa | 47 | 047 | TT.GDTX Cần Giuộc |
12 | 012 | THPT Hậu Nghĩa | 48 | 048 | TT.GDTX Tân Hưng |
13 | 013 | THPT Đức Huệ | 49 | 049 | TT.KTTH-HN Tỉnh |
14 | 014 | THPT Thạnh Hóa | 50 | 050 | KTTH-HN Võ Văn Tần |
15 | 015 | THPT Tân Thạnh | 51 | 051 | Trường TDTT Tỉnh |
16 | 016 | THPT Mộc Hóa | 52 | 052 | TT.GDTX Tỉnh Long An |
17 | 017 | THPT Vĩnh Hưng | 53 | 053 | THCS & THPT Hà Long |
18 | 018 | THPT Hùng Vương | 54 | 054 | THCS & THPT Thuận Mỹ |
19 | 019 | THPT Châu Thành | 55 | 055 | THCS & THPT Long Cang |
20 | 020 | THPT Tân Trụ 2 | 56 | 056 | THCS & THPT Long Hựu Đông |
21 | 021 | THPT Thủ Khoa Thừa | 57 | 057 | THCS & THPT Mỹ Quý |
22 | 022 | THPT ISCHOOL | 58 | 058 | THCS & THPT Bình Phong Thạnh |
23 | 023 | THPT Chu Văn An | 59 | 059 | THCS & THPT Lương Hòa |
24 | 024 | THPT Long Hòa | 60 | 060 | THPT chuyên Long An |
25 | 025 | THPT Võ Văn Tần | 61 | 061 | THCS & THPT Khánh Hưng |
26 | 026 | THPT Nguyễn Công Trứ | 62 | 067 | TT.Dạy nghề Cần Giuộc |
27 | 027 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 37 | 037 | TT.GDTX Mộc Hóa |
28 | 028 | THPT Huỳnh Ngọc | 38 | 038 | TT.GDTX Tân Thạnh |
29 | 029 | THCS & THPT Long Thượng | 39 | 039 | TT.GDTX Thạnh Hoá |
30 | 030 | THCS & THPT Hậu Thạnh Đông | 40 | 040 | TT.GDTX Đức Huệ |
31 | 031 | THPT An Ninh | 41 | 041 | TT.GDTX Đức Hoà |
32 | 032 | THPT Tân Hưng | 42 | 042 | TT.GDTX Bến Lức |
33 | 033 | THPT Gò Đen | 43 | 043 | TT.GDTX Thủ Thừa |
34 | 034 | THCS & THPT Mỹ Lạc | 44 | 044 | TT.GDTX Châu Thành |
35 | 035 | TT.GDTX TX Tân An | 45 | 045 | TT.GDTX Tân Trụ |
36 | 036 | TT.GDTX Vĩnh Hưng | 46 | 046 | TT.GDTX Cần Đước |