14
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Phú Yên để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Phú Yên: 39
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 001 | THPT Nguyễn Huệ | 23 | 023 | Trung tâm KTTH – HN Tuy Hòa |
2 | 002 | THPT Trần Quốc Tuấn | 24 | 024 | THPT Trần Bình Trọng |
3 | 003 | THPT Dân tộc nội trú tỉnh | 25 | 025 | PT Cấp 2-3 Võ Thị Sáu |
4 | 004 | THPT Dân lập Duy Tân | 26 | 026 | Trung tâm KTTH-HN Sơn Hòa |
5 | 005 | THPT Chuyên Lương Văn Chánh | 27 | 027 | PT cấp 2-3 Xuân Phước |
6 | 006 | THPT Lê Trung Kiên | 28 | 028 | Trung tâm KTTH-HN Đồng Xuân |
7 | 007 | THPT Ngô Gia Tự | 29 | 029 | THPT Trần Suyền |
8 | 008 | THPT Lê Hồng Phong | 30 | 030 | THPT DL Lê Thánh Tôn |
9 | 009 | THPT Phạm Văn Đồng | 31 | 031 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh |
10 | 010 | THPT Lê Thành Phương | 32 | 032 | Cao đẳng nghề Phú Yên |
11 | 011 | THPT Trần Phú | 33 | 033 | Trung tâm KTTH-HN Sông Hinh |
12 | 012 | THPT Phan Đình Phùng | 34 | 034 | Trung tâm KTTH-HN Tuy An |
13 | 013 | PTPT Phan Chu Trinh | 35 | 035 | Trường Đại học Phú Yên |
14 | 014 | THPT Lê Lợi | 36 | 036 | Đại học Xây dựng Miền Trung |
15 | 015 | THPT Phan Bội Châu | 37 | 037 | THPT Nguyễn Văn Linh |
16 | 016 | THPT Nguyễn Du | 38 | 038 | PT cấp 2-3 Tân Lập |
17 | 017 | THPT Nguyễn Trãi | 39 | 039 | Trung tâm KTTH-HN Sông Cầu |
18 | 018 | THPT Nguyễn Trường Tộ | 40 | 040 | THCS&THPT Nguyễn Bá Ngọc |
19 | 019 | THPT DL Nguyễn Bỉnh Khiêm | 41 | 041 | THCS&THPT Nguyễn Viết Xuân |
20 | 020 | THPT Nguyễn Công Trứ | 42 | 042 | THCS&THPT Chu Văn An |
21 | 021 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 43 | 043 | Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa |
22 | 022 | Trung tâm GDTX tỉnh | 44 | 044 | Trung tâm KTTH-HN Phú Hòa |