16
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Thái Nguyên để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Thái Nguyên: 12
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 001 | TTGDTXTP Thái Nguyên | 32 | 032 | THPT Lương Thế Vinh |
2 | 002 | TTGDTX Thị xã Sông Công | 33 | 033 | Phổ thôngVùng Cao Việt Bắc |
3 | 003 | TTGDTX huyện Định Hoá | 34 | 034 | THPT Yên Ninh |
4 | 004 | TTGDTX huyện Phú Lương | 35 | 035 | THPT Nguyễn Huệ |
5 | 005 | TTGDTX huyện Võ Nhai | 36 | 036 | THPT Lương Phú |
6 | 006 | TTGDTX huỵện Đại Từ | 37 | 037 | THPT Phổ Yên |
7 | 007 | TTGDTX huyện Đồng Hỷ | 38 | 038 | CĐ SP Thái Nguyên |
8 | 008 | TTGDTX huyện Phú Bình | 39 | 039 | CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên |
9 | 009 | TTGDTX Huyện Phổ Yên | 40 | 040 | CĐ Cơ khí luyện kim |
10 | 010 | THPT Chuyên (Năng khiếu) | 41 | 041 | CĐ Giao thông Vận tải miền núi |
11 | 011 | THPT Lương Ngọc Quyến | 42 | 042 | CĐ Y tế Thái Nguyên |
12 | 012 | THPT Ngô Quyền | 43 | 043 | CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc |
13 | 013 | THPT Gang Thép | 44 | 044 | CĐ Thương mại và Du lịch |
14 | 014 | THPT Chu Văn An | 45 | 045 | CĐ Công nghiệp Thái Nguyên |
15 | 015 | THPT Dương Tự Minh | 46 | 046 | CĐ Công nghệ và Kính tê Công nghiệp |
16 | 016 | THPT Khánh Hoà | 47 | 047 | CĐ Công nghiệp Việt Đức |
17 | 017 | PT Dân tộc Nội trú tỉnh TN | 48 | 048 | Trường Văn hoá I Bộ Công An |
18 | 018 | THPTThái Nguyên | 49 | 049 | CĐ Nghề CN Việt Bắc TKV |
19 | 019 | THPT Lê Quý Đôn | 50 | 050 | TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi |
20 | 020 | THPT Sông Công | 51 | 051 | CĐ Kinh tế kỹ thuật – ĐH TN |
21 | 021 | THPT Định Hoá | 52 | 052 | CĐ Nghề Cơ điện LK |
22 | 022 | THPT Bình Yên | 53 | 053 | THPT Trần Phú , Võ Nhai |
23 | 023 | THPT Phú Lương | 54 | 054 | THPT Lưu Nhân Chú, Đại tư |
24 | 024 | THPT Võ Nhai | 55 | 055 | THPT Hoàng Quốc Việt, Võ Nhai |
25 | 025 | THPT Đại Từ | 56 | 056 | Trường TC nghề Thái Nguyên |
26 | 026 | THPT Đồng Hỷ | 57 | 057 | THPT Trần Quốc Tuấn, Đồng Hỷ |
27 | 027 | THPT Trại Cau | 58 | 058 | THPT Điềm Thuỵ, Phú Bình |
28 | 028 | THPT Phú Bình | 59 | 059 | TT GDTX tỉnh |
29 | 029 | THPT Lê Hồng Phong | 60 | 060 | THPT Đào Duy Từ |
30 | 030 | THPT Bắc Sơn | 61 | Q01 | Trường TSQ/QK1 |
31 | 031 | Thiếu Sinh Quân QK1 |