14
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Vĩnh Long để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Vĩnh Long: 57
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Sở Giáo dục- Đào tạo | 22 | 021 | THPT Hoàng Thái Hiếu |
2 | 001 | THPT Lưu Văn Liệt | 23 | 022 | THPT Nguyễn Hiếu Tự |
3 | 002 | THPT Nguyễn Thông | 24 | 023 | THPT Mỹ Phước |
4 | 003 | THPT Vĩnh Long | 25 | 024 | THPT Trưng Vương |
5 | 004 | THPT Phạm Hùng | 26 | 025 | THPT Tân Lược |
6 | 005 | THPT Mang Thít | 27 | 026 | THPT Dân Tộc Nội Trú |
7 | 006 | THPT Nguyễn Văn Thiệt | 28 | 027 | THPT Phú Thịnh |
8 | 007 | THPT Võ Văn Kiệt | 29 | 028 | THPT Phan Văn Hòa |
9 | 008 | THPT Hiếu Phụng | 30 | 029 | THPT Phú Quới |
10 | 009 | THPT Bình Minh | 31 | 030 | THPT Hoà Bình |
11 | 010 | THPT Tân Quới | 32 | 031 | THPT Hiếu Nhơn |
12 | 011 | THPT Trần Đại Nghĩa | 33 | 032 | TT.GDTX TP Vĩnh Long |
13 | 012 | THPT Long Phú | 34 | 033 | TT.GDTX H. Long Hồ |
14 | 013 | THPT Trà Ôn | 35 | 034 | TT.GDTX H. Mang Thít |
15 | 014 | THPT Hựu Thành | 36 | 035 | TT.GDTX H. Bình Minh |
16 | 015 | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | 37 | 036 | TT.GDTX H. Tam Bình |
17 | 016 | Trường Bổ túc văn hóa tại chức | 38 | 037 | TT.GDTX H. Trà Ôn |
18 | 017 | THPT BC Long Hồ | 39 | 038 | TT.GDTX H. Vũng Liêm |
19 | 018 | THPT Tam Bình | 40 | 039 | THPT Mỹ Thuận |
20 | 019 | THPT Lê Thanh Mừng | 41 | 040 | TT.GDTX H. Bình Tân |
21 | 020 | THPT Vĩnh Xuân | 42 | 041 | THPT Hòa Ninh |