9
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, thành phố năm 2014 để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi, tra cứu điểm chuẩn vào lớp 10.
Mã tỉnh |
Tên Tỉnh/ Thành phố | Mã tỉnh |
Tên Tỉnh/ Thành phố |
01 | Thành Phố Hà Nội | 34 | Tỉnh Quảng Nam |
02 | Thành phố Hồ Chí Minh | 35 | Tỉnh Quảng Ngãi |
03 | Thành phố Hải Phòng | 36 | Tỉnh Kon Tum |
04 | Thành phố Đà Nẵng | 37 | Tỉnh Bình Định |
05 | Tỉnh Hà Giang | 38 | Tỉnh Gia Lai |
06 | Tỉnh Cao Bằng | 39 | Tỉnh Phú Yên |
07 | Tỉnh Lai Châu | 40 | Tỉnh Đắk Lắk |
08 | Tỉnh Lào Cai | 41 | Tỉnh Khánh Hoà |
09 | Tỉnh Tuyên Quang | 42 | Tỉnh Lâm Đồng |
10 | Tỉnh Lạng Sơn | 43 | Tỉnh Bình Phước |
11 | Tỉnh Bắc Kạn | 44 | Tỉnh Bình Dương |
12 | Tỉnh Thái Nguyên | 45 | TỉnhNinh Thuận |
13 | Tỉnh Yên Bái | 46 | Tỉnh Tây Ninh |
14 | Tỉnh Sơn La | 47 | Tỉnh Bình Thuận |
15 | TỉnhPhú Thọ | 48 | Tỉnh Đồng Nai |
16 | TỉnhVĩnh Phúc | 49 | Tỉnh Long an |
17 | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | Tỉnh Đồng Tháp |
18 | Tỉnh Bắc Giang | 51 | Tỉnh An giang |
19 | Tỉnh Bắc Ninh | 52 | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
21 | Tỉnh Hải Dương | 53 | Tỉnh Tiền Giang |
22 | Tỉnh Hưng Yên | 54 | Tỉnh Kiên Giang |
23 | Tỉnh Hoà Bình | 55 | Thành Phố Cần Thơ |
24 | Tỉnh Hà Nam | 56 | Tỉnh Bến Tre |
25 | Tỉnh Nam Định | 57 | Tỉnh Vĩnh Long |
26 | Tỉnh Thái Bình | 58 | Tỉnh Trà Vinh |
27 | Tỉnh Ninh Bình | 59 | Tỉnh Sóc Trăng |
28 | Tỉnh Thanh Hoá | 60 | Tỉnh Bạc Liêu |
29 | Tỉnh Nghệ An | 61 | Tỉnh Cà Mau |
30 | Tỉnh Hà Tĩnh | 62 | Tỉnh Điện biên |
31 | Tỉnh Quảng Bình | 63 | Tỉnh Đắk Nông |
32 | Tỉnh Quảng Trị | 64 | Tỉnh Hậu Giang |
33 | Tỉnh Thừa Thiên Huế |