17
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Quảng Ninh để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Quảng Ninh: 17
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 001 | THPT Chuyên Hạ Long | 35 | 044 | THPT Quảng Hà |
2 | 002 | TTHNGDTX tỉnh | 36 | 045 | THPT Nguyễn Du |
3 | 003 | THPT.DTNT tỉnh | 37 | 046 | Trung tâm HN&GDTX Hải Hà |
4 | 004 | THPT Hồng Gai | 38 | 048 | THPT Tiên Yên |
5 | 005 | THPT Ngô Quyền | 39 | 049 | THPT Hải Đông |
6 | 006 | THPT Vũ Văn Hiếu | 40 | 050 | THPT Nguyễn Trãi |
7 | 007 | THPT Bãi Cháy | 41 | 051 | Trung tâm HN&GDTX Tiên Yên |
8 | 008 | THCS-THPT Lê Thánh Tông | 42 | 053 | THPT Ba Chẽ |
9 | 009 | THPT Hạ Long | 43 | 054 | Trung tâm HN&GDTX Ba Chẽ |
10 | 010 | THPT Nguyễn Bình Khiêm | 44 | 056 | THPT Đông Triều |
11 | 011 | THPT Văn Lang | 45 | 057 | THPT Hoàng Quốc Việt |
12 | 014 | THPT Cẩm Phả | 46 | 058 | THPT Hoàng Hoa Thám |
13 | 015 | THPT Lê Hồng Phong | 47 | 059 | THPT Lê Chân |
14 | 016 | THPT Cửa Ông | 48 | 060 | THCS -THPT Trần Nhân Tông |
15 | 017 | THPT Lê Quý Đôn | 49 | 061 | THCS-THPT Nguyễn Bình |
16 | 018 | THPT Mông Dương | 50 | 062 | TTHNGDTX Đông Triều |
17 | 019 | THPT Lương Thế Vinh | 51 | 063 | TT.ĐTBD-ĐH Công nghiệp Q. Ninh |
18 | 020 | THPT Hùng Vương | 52 | 066 | THPT Bạch Đằng |
19 | 021 | TTHNGDTX Cẩm Phả | 53 | 067 | THPT Minh Hà |
20 | 024 | THPT Uông Bí | 54 | 068 | THPT Đông Thành |
21 | 025 | THPT Hoàng Văn Thụ | 55 | 069 | THPT Yên Hưng |
22 | 026 | TTHNGDTX Uông Bí | 56 | 070 | THPT Trần Quốc Tuấn |
23 | 027 | THPT Hồng Đức | 57 | 071 | THPT Ngô Gia Tự |
24 | 028 | THPT Nguyễn Tất Thành | 58 | 072 | TTHN-GDTX Yên Hưng |
25 | 031 | THPT Trần Phú | 59 | 075 | THPT Hoành Bồ |
26 | 032 | THPT Lý Thường Kiệt | 60 | 076 | THPT Quảng La |
27 | 033 | THCS vầ THPT Chu Văn An | 61 | 077 | THPT Thống Nhất |
28 | 034 | Trung tâm HN&GDTX Móng Cái | 62 | 078 | TTHN-GDTX Hoành Bồ |
29 | 037 | THPT Bình Liêu | 63 | 080 | THPT Hải Đảo |
30 | 038 | THCS-THPT Hoành Mô | 64 | 081 | THPT Quan Lạn |
31 | 039 | Trung tâm HN&GDTX Bình Liêu | 65 | 082 | THPT Trần Khánh Dư |
32 | 040 | THPT Đầm Hà | 66 | 083 | TTHN-GDTX Vân Đồn |
33 | 041 | THCS-THPT Lê Lợi | 67 | 085 | THPT Cô Tô |
34 | 042 | Trung tâm HN&GDTX Đầm Hà | 68 | 086 | TTHN-GDTX Cô Tô |