14
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Bắc Giang
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Bắc Giang
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2016
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Bắc Giang: 18
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 011 | THPT Ngô Sỹ Liên | 34 | 044 | THPT Mỏ Trạng |
2 | 012 | THPT Chuyên Bắc Giang | 35 | 045 | TTGDTX huyện Yên Thế |
3 | 013 | THPT Thái Thuận | 36 | 046 | Trường PT Cấp 2-3 Tân Sơn |
4 | 014 | THPT Yên Thế | 37 | 047 | TTGDTX huyện Lục Ngạn |
5 | 015 | THPT Bố Hạ | 38 | 048 | THPT Sơn Động |
6 | 016 | THPT Lục Ngạn 1 | 39 | 049 | DTNT huyện Sơn Động |
7 | 017 | THPT Lục Ngạn 2 | 40 | 050 | THPT Sơn Động 2 |
8 | 018 | THPT Lục ngạn 3 | 41 | 051 | TTGDTX huyện Sơn Động |
9 | 019 | THPT Lục Nam | 42 | 052 | THPT Dân lập Đồi Ngô |
10 | 020 | THPT Cẩm Lý | 43 | 053 | TTGDTX huyện Lục Nam |
11 | 021 | THPT Phương Sơn | 44 | 054 | THPT Dân lập Tân Yên |
12 | 022 | THPT Tứ Sơn | 45 | 055 | TTGDTX huyện Tân Yên |
13 | 023 | THPT Tân Yên 1 | 46 | 056 | THPT Dân lập Hiệp Hoà 1 |
14 | 024 | THPT Tân Yên 2 | 47 | 057 | THPT Dân lập Hiệp Hoà 2 |
15 | 025 | THPT Nhã Nam | 48 | 058 | TTGDTX huyện Hiệp Hoà |
16 | 026 | THPT Hiệp Hoà 1 | 49 | 059 | THPT Dân lập Thái Đào |
17 | 027 | THPT Hiệp Hoà 2 | 50 | 060 | THPT Dân Lập Phi Mô |
18 | 028 | THPT Hiệp Hoà 3 | 51 | 061 | CĐ nghề |
19 | 029 | THPT Lạng Giang 1 | 52 | 062 | TTGDTX huyện Lạng Giang |
20 | 030 | THPT Lạng Giang 2 | 53 | 063 | THPT Tư thục Việt Yên |
21 | 031 | THPT Lạng Giang 3 | 54 | 064 | TTGDTX huyện Việt Yên |
22 | 032 | THPT Việt Yên 1 | 55 | 065 | THPT Dân lập Yên Dũng 1 |
23 | 033 | THPT Việt Yên 2 | 56 | 066 | TTGDTX huyện Yên Dũng |
24 | 034 | THPT Lý Thường Kiệt | 57 | 067 | Trường TH Kỹ thuật Công nghiệp |
25 | 035 | THPT Yên Dũng 1 | 58 | 068 | DTNT huyện Lục Ngạn |
26 | 036 | THPT Yên Dũng 2 | 59 | 069 | THPT Sơn Động 3 |
27 | 037 | THPT Yên Dũng 3 | 60 | 070 | THPT bán công Lục Ngạn |
28 | 038 | THPT Dân lập Nguyên Hồng | 61 | 071 | THPT Tư thục Thanh Hồ |
29 | 039 | THPT Dân lập Hồ Tùng Mậu | 62 | 072 | THPT Dân lập Quang Trung |
30 | 040 | THPT DTNT tỉnh | 63 | 073 | THPT Tư thục Thái Sơn |
31 | 041 | TT GDTX tỉnh | 64 | 074 | THPT Hiệp Hòa 4 |
32 | 042 | TT Ngoại ngữ -Tin học BG | 65 | 081 | Trường Tư thục THCS và THPT Hiệp Hòa |
33 | 043 | TTGD KTTH – Hướng nghiệp |