8
Công ty cố phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp điểm thi vào lớp 10 THPT tại tỉnh Cao Bằng NHANH và CHÍNH XÁC NHẤT.
Điểm thi vào lớp 10 tại Cao Bằng
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2016
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Cao Bằng: 06
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 002 | THPT DTNT Cao Bằng | 24 | 033 | TT GDTX Quảng Uyên |
2 | 003 | THPT Thị xã Cao Bằng | 25 | 035 | THPT Thạch An |
3 | 004 | THPT Chuyên Cao Bằng | 26 | 036 | THPT Canh Tân |
4 | 005 | TT GDTX Thị xã Cao Bằng | 27 | 038 | THPT Hạ Lang |
5 | 006 | TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng | 28 | 039 | THPT Bằng Ca |
6 | 008 | THPT Bảo Lạc | 29 | 041 | THPT Bảo Lâm |
7 | 010 | THPT Thông Nông | 30 | 043 | THPT Phục Hoà |
8 | 012 | THPT Hà Quảng | 31 | 044 | THPT Bế Văn Đàn |
9 | 013 | THPT Nà Giàng | 32 | 045 | THPT Cách Linh |
10 | 015 | THPT Trà Lĩnh | 33 | 046 | TTGDTX Trà Lĩnh |
11 | 016 | THPT Quang Trung | 34 | 047 | TTGDTX Hà Quảng |
12 | 018 | THPT Trùng Khánh | 35 | 048 | TTGDTX Thạch An |
13 | 019 | THPT Pò Tấu | 36 | 049 | TTGDTX Phục Hoà |
14 | 020 | THPT Thông Huề | 37 | 050 | TTGDTX Bảo Lâm |
15 | 021 | TTGDTX Trùng Khánh | 38 | 051 | TTGDTX Hạ Lang |
16 | 023 | THPT Nguyên Bình | 39 | 052 | TTGDTX Nguyên Bình |
17 | 024 | THPT Tinh Túc | 40 | 053 | TTGDTX Thông Nông |
18 | 025 | THPT Nà Bao | 41 | 054 | THPT Lục Khu |
19 | 027 | THPT Hoà An | 42 | 055 | THPT Bản Ngà |
20 | 028 | THPT Cao Bình | 43 | 056 | TTGDTX Bảo Lạc |
21 | 029 | TTGDTX Hoà An | 44 | 057 | THPT Lý Bôn |
22 | 031 | THPT Quảng Uyên | 45 | 058 | TTGDTX Tỉnh |
23 | 032 | THPT Đống Đa | 46 | 059 | TC nghề Cao Bằng |
7 comments
06.024
07009
Điểm thi vào lớp 10
24218
06.024
22.215
002