11
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Đồng Tháp
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Đồng Tháp
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2016
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Đồng Tháp: 50
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 101 | THPT Lai Vung 1 | 30 | 450 | TT GDTX H. Hồng Ngự |
2 | 102 | THPT Lai Vung 2 | 31 | 460 | THPT Long Khánh A |
3 | 104 | THPT Phan Văn Bảy | 32 | 470 | TT GDTX Thị xã Hồng Ngự |
4 | 105 | TTGDTX Lai Vung | 33 | 510 | THPT Tam Nông |
5 | 110 | THPT Thành phố Cao Lãnh | 34 | 520 | THPT Tràm Chim |
6 | 111 | THPT Châu Thành 1 | 35 | 550 | TT GDTX Tam Nông |
7 | 112 | THPT Châu Thành 2 | 36 | 560 | THCS-THPT Hòa Bình |
8 | 114 | THPT Nha Mân | 37 | 610 | THPT Thanh Bình 1 |
9 | 115 | TT GDTX Châu Thành | 38 | 620 | THPT Thanh Bình 2 |
10 | 120 | THPT Trần Quốc Toản | 39 | 640 | THPT Trần Văn Năng |
11 | 130 | THPT Kỹ Thuật | 40 | 650 | TT GDTX Thanh Bình |
12 | 140 | THPT Đỗ Công Tường | 41 | 710 | THPT Cao Lãnh 1 |
13 | 150 | TT GDTX – KTHN tỉnh Đồng Tháp | 42 | 720 | THPT Cao Lãnh 2 |
14 | 160 | THPT Thiên Hộ Dương | 43 | 730 | THPT Thống Linh |
15 | 190 | Trường TC Nghề GTVT | 44 | 740 | THPT Kiến Văn |
16 | 210 | THPT Thị xã Sa Đéc | 45 | 750 | TT GDTX H.Cao Lãnh |
17 | 220 | THPT Nguyễn Du | 46 | 760 | THCS-THPT Nguyễn Văn Khải |
18 | 230 | THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 47 | 810 | THPT Lấp Vò 1 |
19 | 250 | TT GDTX TX Sa Đéc | 48 | 820 | THPT Lấp Vò 2 |
20 | 290 | Trường CĐ nghề Đồng Tháp | 49 | 830 | THPT Lấp Vò 3 |
21 | 310 | THPT Tân Hồng | 50 | 840 | THPT Nguyễn Trãi |
22 | 320 | THPT Giồng Thị Đam | 51 | 850 | TT GDTX Lấp Vò |
23 | 330 | THPT Tân Thành | 52 | 910 | THPT Tháp Mười |
24 | 350 | TT GDTX Tân Hồng | 53 | 920 | THPT Trường Xuân |
25 | 410 | THPT Hồng Ngự 1 | 54 | 930 | THPT Mỹ Quí |
26 | 420 | THPT Hồng Ngự 2 | 55 | 940 | THPT Đốc Bình Kiều |
27 | 430 | THPT Hồng Ngự 3 | 56 | 950 | TT GDTX Tháp Mười |
28 | 440 | THPT Chu Văn An | 57 | 960 | THPT Phú Điền |
29 | 450 | TT GDTX H. Hồng Ngự | 58 | 170 | Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |