9
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Hải Dương
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Hải Dương
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2015
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Hải Dương: 21
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 013 | THPT Nguyễn Trãi | 36 | 048 | THPT Thanh Bình |
2 | 014 | THPT Hồng Quang | 37 | 049 | THPT Kim Thành II |
3 | 015 | THPT Nguyễn Du | 38 | 050 | THPT Ninh Giang II |
4 | 016 | THPT Hoàng Văn Thụ | 39 | 051 | THPT Kinh Môn II |
5 | 017 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 40 | 052 | THPT Thanh Miện III |
6 | 018 | THPT Chí Linh | 41 | 053 | THPT Cẩm Giàng II |
7 | 019 | THPT Phả Lại | 42 | 054 | THPT Đường An |
8 | 020 | THPT Nam Sách | 43 | 055 | TT GDTX TP. Hải Dương |
9 | 021 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 44 | 056 | TT GDTX Chí Linh |
10 | 022 | THPT Thanh Hà | 45 | 057 | TT GDTX Nam Sách |
11 | 023 | THPT Hà Đông | 46 | 058 | TT GDTX Kinh Môn |
12 | 024 | THPT Hà Bắc | 47 | 059 | TT GDTX Gia Lộc |
13 | 025 | THPT Kim Thành | 48 | 060 | TT GDTX Tứ Kỳ |
14 | 026 | THPT Đồng Gia | 49 | 061 | TT GDTX Thanh Miện |
15 | 027 | THPT Kinh Môn | 50 | 062 | TT GDTX Ninh Giang |
16 | 028 | THPT Nhị Chiểu | 51 | 063 | TT GDTX Cẩm Giàng |
17 | 029 | THPT Phúc Thành | 52 | 064 | TT GDTX Thanh Hà |
18 | 030 | THPT Tứ Kỳ | 53 | 065 | TT GDTX Kim Thành |
19 | 031 | THPT Cầu Xe | 54 | 066 | TT GDTX Bình Giang |
20 | 032 | THPT Gia Lộc | 55 | 067 | CĐ Công nghiệp Sao Đỏ |
21 | 033 | THPT Đoàn Thượng | 56 | 068 | TC Nông nghiệp & PTNT Hải Dương |
22 | 034 | THPT Ninh Giang | 57 | 069 | CĐ Kinh tế-Kỹ thuật Hải Dương |
23 | 035 | THPT Quang Trung | 58 | 070 | TC Nghề Thương mại |
24 | 036 | THPT Thanh Miện | 59 | 071 | CĐ Kỹ thuật Khách sạn & Du lịch |
25 | 037 | THPT Thanh Miện II | 60 | 072 | THPT Tứ Kỳ II |
26 | 038 | THPT Cẩm Giàng | 61 | 073 | THPT Phú Thái |
27 | 039 | THPT Bình Giang | 62 | 074 | THPT Bến Tắm |
28 | 040 | THPT Kẻ Sặt | 63 | 075 | THPT Phan Bội Châu |
29 | 041 | THPT Thành Đông | 64 | 076 | THPT Ái Quốc |
30 | 042 | THPT Tuệ Tĩnh | 65 | 077 | THPT Trần Quang Khải |
31 | 043 | THPT Trần Phú | 66 | 078 | THPT Quang Thành |
32 | 044 | THPT Hưng Đạo | 67 | 079 | THPT Hồng Đức |
33 | 045 | THPT Khúc Thừa Dụ | 68 | 080 | THPT Lương Thế Vinh |
34 | 046 | THPT Nam Sách II | 69 | 081 | THPT Marie Curie |
35 | 047 | THPT Gia Lộc II | 70 | 082 | THPT Vũ Ngọc Phan |
3 comments
Tk0462
Tk0462- 030
Xem điểm lớp 10 THPT Đoàn Thượng – Gia Lộc – Hải Dương
Nguyễn hồng Quân SBD : ĐT0412