9
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Hưng Yên
Công ty cố phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp điểm thi vào lớp 10 THPT tại tỉnh Hưng Yên Miễn phí.
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Hưng Yên
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2016
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Hưng Yên: 22
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Sở GD&ĐT Hưng Yên | 38 | 047 | TT GDTX Phù Cừ |
2 | 011 | THPT chuyên tỉnh Hưng Yên | 39 | 048 | Phòng GD H Phù Cừ |
3 | 012 | THPT TX Hưng Yên | 40 | 049 | THPT Mỹ Hào |
4 | 013 | TT GDTX TX Hưng Yên | 41 | 050 | THPT Nguyễn Thiện Thuật |
5 | 014 | Phòng GD Tp. Hưng Yên | 42 | 051 | TT GDTX Mỹ Hào |
6 | 015 | THPT Tô Hiệu | 43 | 052 | Phòng GD Mỹ Hào |
7 | 016 | THPT Kim Động | 44 | 053 | THPT Văn Lâm |
8 | 017 | THPT Đức Hợp | 45 | 054 | THPT Trưng Vương |
9 | 018 | TT GDTX Kim Động | 46 | 055 | TT GDTX Văn Lâm |
10 | 019 | Phòng GD H Kim Động | 47 | 056 | Phòng GD H Văn Lâm |
11 | 020 | THPT Ân Thi | 48 | 057 | THPT Văn Giang |
12 | 021 | THPT Ng Trung Ngạn | 49 | 058 | TT GDTX Văn Giang |
13 | 022 | TT GDTX Ân Thi | 50 | 059 | Phòng GD H Văn Giang |
14 | 023 | TT KT-TH Ân Thi | 51 | 060 | THPT Dương Quảng Hàm |
15 | 024 | Phòng GD H Ân Thi | 52 | 061 | TH Y Tế Hưng Yên |
16 | 025 | THPT Lê Quỹ Đôn | 53 | 062 | TH KTKT Tô Hiệu |
17 | 026 | THPT Phạm Ngũ Lão | 54 | 063 | TH DL Kỹ Nghệ và Kinh Tế |
18 | 027 | THPT Khoái Châu | 55 | 064 | QLKT Công Nghiệp |
19 | 028 | THPT Nam Khoái Châu | 56 | 065 | THLTTP và VTNN (CSII) |
20 | 029 | TTGDTX Khoái Châu | 57 | 066 | Tr CN Kỹ thuật Tàu Cuốc |
21 | 030 | TT KT-TH Khoái Châu | 58 | 067 | ĐH SPKT Hưng Yên |
22 | 031 | Phòng GD Khoái Châu | 59 | 068 | CĐ TCKT 1 |
23 | 032 | THPT Trần Quang Khải | 60 | 069 | CĐ BC QTKD |
24 | 033 | THPT Phùng Hưng | 61 | 070 | Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Hưng Yên |
25 | 034 | THPT Yên Mỹ | 62 | 071 | Trường CĐSP Hưng yên |
26 | 035 | THPT Triệu Quang Phục | 63 | 072 | Trường công nhân KT H.Yên |
27 | 036 | TT GDTX Yên Mỹ | 64 | 073 | THPT Nghĩa Dân |
28 | 037 | Phòng GD H Yên Mỹ | 65 | 074 | THPT Nguyễn Trãi |
29 | 038 | THPT Hồng Bàng | 66 | 075 | THPT Nguyễn Du |
30 | 039 | THPT Tiên Lữ | 67 | 076 | THPT Minh Châu |
31 | 040 | THPT Trần Hưng Đạo | 68 | 077 | THPT Hồng Đức |
32 | 041 | THPT Hoàng Hoa Thám | 69 | 078 | THPT Quang Trung |
33 | 042 | TT GDTX Tiên Lữ | 70 | 079 | THPT Nguyễn Siêu |
34 | 043 | TT-KT-TH Tiên Lữ | 71 | 080 | THPT Ngô Quyền |
35 | 044 | Phòng GD H Tiên Lữ | 72 | 081 | THPT Hùng Vương |
36 | 045 | THPT Phù Cừ | 73 | 082 | THPT Nguyễn Công Hoan |
37 | 046 | THPT Nam Phù Cừ |