16
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Kon Tum
Công ty cố phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp điểm thi vào lớp 10 THPT tại tỉnh Kon Tum miễn phí.
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Kon Tum
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2016
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Kon Tum: 36
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Sở GD Và ĐT Kontum | 24 | 023 | Phòng GD-ĐT Kon Rẫy |
2 | 001 | THPT Kontum | 25 | 024 | THPT DTNT Kon Rẫy |
3 | 002 | THPT DTNT Kontum | 26 | 025 | THPT Lê Lợi |
4 | 003 | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | 27 | 026 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
5 | 004 | TT KT-HNDN Tỉnh | 28 | 027 | THPT Nguyễn Trãi |
6 | 005 | THPT DTNT Sa Thầy | 29 | 028 | TT GDTX H. Đắk Hà |
7 | 006 | THPT DTNT Đắk Hà | 30 | 029 | Phòng Giáo dục H. Tu Mơ Rông |
8 | 007 | THPT DTNT Đắk Tô | 31 | 030 | THPT Trần Quốc Tuấn |
9 | 008 | Phòng GD H Dakglei | 32 | 031 | Trường PT-DTNT Tu Mơ Rông |
10 | 009 | Phòng GD H Ngọc Hồi | 33 | 032 | THPT Nguyễn Du |
11 | 010 | Phòng GD H Đắk Tô | 34 | 033 | THPT Lương Thế Vinh |
12 | 011 | Phòng GD H Đăk Hà | 35 | 034 | THPT Quang Trung |
13 | 012 | Phòng GD H Sa Thầy | 36 | 035 | THPT Chu Văn An |
14 | 013 | Phòng GD TX Kontum | 37 | 036 | THPT Ngô Mây |
15 | 014 | Phòng GD Konplong | 38 | 037 | TT GDTX H. Đăk Glei |
16 | 015 | Trường CĐSP Kontum | 39 | 038 | Trường trung cấp nghề Kon Tum |
17 | 016 | Trg CĐ Kinh tế-KT | 40 | 039 | Trung tâm dạy nghề Đăk Tô |
18 | 017 | THPT DTNT Konplong | 41 | 040 | Trung tâm dạy nghề Măng Đen |
19 | 018 | TT GDTX Tỉnh | 42 | 41 | THPT Trường Chinh |
20 | 019 | Trường THYT Kon Tum | 43 | 42 | TT GDTX huyện Ngọc Hồi |
21 | 020 | THPT Duy Tân | 44 | 43 | TT GDTX huyện Sa Thầy |
22 | 021 | THPT DTNT Ngọc Hồi | 45 | 44 | TT GDTX huyện Kon Rẫy |
23 | 022 | THPT DTNT ĐăkGlei | 46 | 45 | TT GDTX huyện Đăk Tô |