7
Điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Lào Cai
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Laò Cai
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Lào Cai
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Lào Cai: 08
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Trung tâm GDTX số 1 TP Lào Cai |
20 |
019 | THPT số 1 Bảo Thắng |
2 | 001 | Trung tâm GDTX số 2 Tp Lào Cai |
21 |
020 | THPT số 2 Bảo Thắng |
3 | 002 | Trung tâm GDTX Si Ma Cai |
22 |
021 | THPT số 3 Bảo Thắng |
4 | 003 | Trung tâm GDTX Bát Xát |
23 |
022 | THPT Số 1 Sa Pa |
5 | 004 | Trung tâm GDTX Bảo Thắng |
24 |
023 | THPT số 1 Văn Bàn |
6 | 005 | Trung tâm GDTX Sa Pa |
25 |
024 | THPT số 2 Văn Bàn |
7 | 006 | Trung tâm GDTX Văn Bàn |
26 |
025 | THPT số 1 Bảo Yên |
8 | 007 | Trung tâm GDTX Bảo Yên |
27 |
026 | THPT số 2 Bảo Yên |
9 | 008 | Trung tâm GDTX Bắc Hà |
28 |
027 | THPT số 1 Bắc Hà |
10 | 009 | Trung tâm GDTX Mường Khương |
29 |
028 | THPT số 1 Mường Khương |
11 | 010 | THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
30 |
029 | THPT số 2 Mường Khương |
12 | 011 | THPT số 1 Tp Lào Cai |
31 |
030 | THPT số 3 Bảo Yên |
13 | 012 | THPT số 2 T.p Lào Cai |
32 |
031 | THPT số 2 Bắc Hà |
14 | 013 | THPT số 3 Tp Lào Cai |
33 |
032 | THPT số 2 Sa Pa |
15 | 014 | THPT số 4 Tp Lào Cai |
34 |
033 | THPT số 3 Văn Bàn |
16 | 015 | THPT DTNT tỉnh |
35 |
034 | THPT Số 2 Si ma cai |
17 | 016 | TTKT-TH-HN-DN&GDTX tỉnh |
36 |
035 | THPT Số 2 Bát Xát |
18 | 017 | THPT Số 1 Si Mai Cai |
37 |
036 | THPT số 4 Văn Bàn |
19 | 018 | THPT Số 1 Bát Xát |
38 |
037 | PTDT nội trú THCS và THPT H.Bắc Hà |
11 comments
Số báo danh CH0049
Mã tỉnh: 08
Mã trường 010
Mã tỉnh:08
Mã trường:019
Mã tỉnh:08
Mã trường:019
Số báo danh:010264
200277
SBD: 190146
Mã tỉnh: 08
Mã trường: 014
email: [email protected]
090149
phan trần mai huế sbd 030053 lào cai
phan trần mai huế 08 018 030053
130006 . 027
Tỉnh:08
Mã Trường:019
Mã học sinh:010058
Sùng Chín Phủng
[email protected]
015