8
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Quảng Ninh
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2016
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Quảng Ninh: 17
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 001 | THPT Chuyên Hạ Long | 35 | 044 | THPT Quảng Hà |
2 | 002 | TTHNGDTX tỉnh | 36 | 045 | THPT Nguyễn Du |
3 | 003 | THPT.DTNT tỉnh | 37 | 046 | Trung tâm HN&GDTX Hải Hà |
4 | 004 | THPT Hồng Gai | 38 | 048 | THPT Tiên Yên |
5 | 005 | THPT Ngô Quyền | 39 | 049 | THPT Hải Đông |
6 | 006 | THPT Vũ Văn Hiếu | 40 | 050 | THPT Nguyễn Trãi |
7 | 007 | THPT Bãi Cháy | 41 | 051 | Trung tâm HN&GDTX Tiên Yên |
8 | 008 | THCS-THPT Lê Thánh Tông | 42 | 053 | THPT Ba Chẽ |
9 | 009 | THPT Hạ Long | 43 | 054 | Trung tâm HN&GDTX Ba Chẽ |
10 | 010 | THPT Nguyễn Bình Khiêm | 44 | 056 | THPT Đông Triều |
11 | 011 | THPT Văn Lang | 45 | 057 | THPT Hoàng Quốc Việt |
12 | 014 | THPT Cẩm Phả | 46 | 058 | THPT Hoàng Hoa Thám |
13 | 015 | THPT Lê Hồng Phong | 47 | 059 | THPT Lê Chân |
14 | 016 | THPT Cửa Ông | 48 | 060 | THCS -THPT Trần Nhân Tông |
15 | 017 | THPT Lê Quý Đôn | 49 | 061 | THCS-THPT Nguyễn Bình |
16 | 018 | THPT Mông Dương | 50 | 062 | TTHNGDTX Đông Triều |
17 | 019 | THPT Lương Thế Vinh | 51 | 063 | TT.ĐTBD-ĐH Công nghiệp Q. Ninh |
18 | 020 | THPT Hùng Vương | 52 | 066 | THPT Bạch Đằng |
19 | 021 | TTHNGDTX Cẩm Phả | 53 | 067 | THPT Minh Hà |
20 | 024 | THPT Uông Bí | 54 | 068 | THPT Đông Thành |
21 | 025 | THPT Hoàng Văn Thụ | 55 | 069 | THPT Yên Hưng |
22 | 026 | TTHNGDTX Uông Bí | 56 | 070 | THPT Trần Quốc Tuấn |
23 | 027 | THPT Hồng Đức | 57 | 071 | THPT Ngô Gia Tự |
24 | 028 | THPT Nguyễn Tất Thành | 58 | 072 | TTHN-GDTX Yên Hưng |
25 | 031 | THPT Trần Phú | 59 | 075 | THPT Hoành Bồ |
26 | 032 | THPT Lý Thường Kiệt | 60 | 076 | THPT Quảng La |
27 | 033 | THCS vầ THPT Chu Văn An | 61 | 077 | THPT Thống Nhất |
28 | 034 | Trung tâm HN&GDTX Móng Cái | 62 | 078 | TTHN-GDTX Hoành Bồ |
29 | 037 | THPT Bình Liêu | 63 | 080 | THPT Hải Đảo |
30 | 038 | THCS-THPT Hoành Mô | 64 | 081 | THPT Quan Lạn |
31 | 039 | Trung tâm HN&GDTX Bình Liêu | 65 | 082 | THPT Trần Khánh Dư |
32 | 040 | THPT Đầm Hà | 66 | 083 | TTHN-GDTX Vân Đồn |
33 | 041 | THCS-THPT Lê Lợi | 67 | 085 | THPT Cô Tô |
34 | 042 | Trung tâm HN&GDTX Đầm Hà | 68 | 086 | TTHN-GDTX Cô Tô |
6 comments
sbd 430112
Mã tỉnh 017 , sbd 430112
059
SBD : 21254
Mã tỉnh thành : 17
SBD 20371
SBD 20371
Mã tỉnh: 014