9
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Sơn La
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Sơn La
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2016
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Sơn La: 14
STT | Mã trường |
Tên trường |
STT | Mã trường |
Tên trường |
1 | 000 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 28 | 027 | THPT Mường La |
2 | 001 | TTGDTX Thành phố Sơn La | 29 | 028 | THPT Bắc Yên |
3 | 002 | Phòng GD -ĐT huyện Quỳnh Nhai | 30 | 029 | THPT Tông Lệnh |
4 | 003 | Phòng GD -ĐT huyện Mường La | 31 | 030 | THPT Chu Văn Thịnh |
5 | 004 | Phòng GD -ĐT huyện Thuận Châu | 32 | 031 | THPT Gia Phù |
6 | 005 | Phòng GD -ĐT huyện Bắc Yên | 33 | 032 | THPT Mường Giôn |
7 | 006 | Phòng GD -ĐT huyện Phù Yên | 34 | 033 | THPT Chiềng Khương |
8 | 007 | Phòng GD -ĐT huyện Mai Sơn | 35 | 034 | THPT Cò Nòi |
9 | 008 | Phòng GD -ĐT huyện Yên Châu | 36 | 035 | Phòng GD -ĐT huyện Sốp Cộp |
10 | 009 | Phòng GD -ĐT huyện Sông Mã | 37 | 036 | THPT Mộc Hạ |
11 | 010 | Phòng GD -ĐT huyện Mộc Châu | 38 | 037 | THPT Nguyễn Du |
12 | 011 | THPT -Mộc Lỵ | 39 | 038 | Trung tâm GDTX huyện Q/ Nhai |
13 | 012 | THPT -Thảo Nguyên | 40 | 039 | Trung tâm GDTX huyện Mường La |
14 | 013 | Trung tâm GDTX Mộc Châu | 41 | 040 | Trung tâm GDTX huyện Th/Châu |
15 | 014 | THPT Tô Hiệu | 42 | 041 | Trung tâm GDTX huyện Bắc Yên |
16 | 015 | THPT Thuận Châu | 43 | 042 | Trung tâm GDTX huyện Phù Yên |
17 | 016 | THPT Phù Yên | 44 | 043 | Trung tâm GDTX huyện Mai Sơn |
18 | 017 | THPT Mai Sơn | 45 | 044 | Trung tâm GDTX huyện Yên Châu |
19 | 018 | THPT Yên Châu | 46 | 045 | Trung tâm GDTX huyện Sông Mã |
20 | 019 | THPT Sông Mã | 47 | 046 | Trung tâm GDTX huyện Sốp Cộp |
21 | 020 | THPT Chiềng Sinh | 48 | 047 | THPT Tân lập, Mộc Châu |
22 | 021 | THPT Chuyên Sơn La | 49 | 048 | THPT Cọ Mạ |
23 | 022 | Trường PTDT nội trú tỉnh | 50 | 049 | THPT Mường Bú |
24 | 023 | THPT Chiềng Ve | 51 | 050 | THPT Mường Lầm |
25 | 024 | THPT Sốp Cộp | 52 | 051 | THPT Tân Lang |
26 | 025 | THPT Phiêng Khoài | 53 | 052 | THPT Bình Thuận |
27 | 026 | THPT Quỳnh Nhai |