13
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Thừa Thiên Huế
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Thừa Thiên Huế
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2016
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Thừa Thiên Huế: 33
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 001 | THPT Chuyên Quốc Học | 27 | 027 | THPT Hương Vinh |
2 | 002 | THPT Hai Bà Trưng | 28 | 029 | THPT Đặng Trần Côn |
3 | 003 | THPT Nguyễn Huệ | 29 | 030 | THPT Bình Điền |
4 | 004 | THPT Gia Hội | 30 | 031 | THPT Vinh Xuân |
5 | 005 | THPT Bùi Thị Xuân | 31 | 035 | THPT Thuận An |
6 | 006 | Phổ thông Huế Star | 32 | 036 | Khối chuyên ĐHNN Huế |
7 | 007 | THPT Nguyễn Trường Tộ | 33 | 037 | THPT Trần Văn Kỷ |
8 | 008 | THPT Hoá Châu | 34 | 038 | THPT DL Trần Hưng Đạo |
9 | 009 | TT GDTX TP Huế | 35 | 039 | THPT Hương Lâm |
10 | 010 | Khối chuyên ĐHKH Huế | 36 | 040 | THPT Hồng Vân |
11 | 011 | THPT Phong Điền | 37 | 041 | THPT Hương Trà |
12 | 012 | THPT Tam Giang | 38 | 042 | THPT Cao Thắng |
13 | 013 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 39 | 043 | THPT Hương Giang |
14 | 014 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 40 | 044 | THPT Tố Hữu |
15 | 015 | THPT Đặng Huy Trứ | 41 | 045 | THPT Tư thục Thế Hệ Mới |
16 | 016 | THPT Phan Đăng Lưu | 42 | 046 | THPT Nguyễn Trãi |
17 | 017 | THPT Nguyễn Sinh Cung | 43 | 047 | THPT Hà Trung |
18 | 018 | THPT Hương Thủy | 44 | 048 | TH VHNT, Thừa Thiên Huế |
19 | 019 | THPT Phú Bài | 45 | 049 | TTGDTX Quảng Điền |
20 | 020 | THPT An Lương Đông | 46 | 050 | TTGDTX Phú Vang |
21 | 021 | THPT Vinh Lộc | 47 | 051 | TTGDTX Hương Thủy |
22 | 022 | THPT Phú Lộc | 48 | 059 | TTGDTX Phong Điền |
23 | 023 | THPT Nam Đông | 49 | 060 | TTGDTX Hương Trà |
24 | 024 | THPT A Lưới | 50 | 061 | TTGDTX Phú Lộc |
25 | 025 | THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh | 51 | 062 | TTGDTX Nam Đông |
26 | 026 | THPT Thừa Lưu | 52 | 063 | TTGDTX A Lưới |