16
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Tiền Giang
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Tiền Giang
Hiện tại đã có điểm thi vào lớp 10 tỉnh Tiền Giang. Các em hãy tra cứu số báo danh hoặc họ tên thí sinh thi ở dưới đây.
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2016
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Tiền Giang: 53
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Sở GD-ĐT Tiền Giang | 25 | 024 | THPT Nguyễn Văn Thìn |
2 | 001 | THPT Cái Bè | 26 | 025 | THPT Trương Định |
3 | 002 | THPT Phạm Thành Trung | 27 | 026 | THPT Gò Công |
4 | 003 | THPT Thiên Hộ Dương | 28 | 027 | THPT Nguyễn Văn Côn |
5 | 004 | THPT Huỳnh Văn Sâm | 29 | 028 | THPT Gò Công Đông |
6 | 005 | THPT Lê Thanh Hiền | 30 | 029 | THPT Tân Phước |
7 | 006 | THPT Đốc Binh Kiều | 31 | 030 | THPT Nguyễn Văn Tiếp |
8 | 007 | THPT Lưu Tấn Phát | 32 | 031 | THPT Phan Việt Thống |
9 | 008 | THPT Mỹ Phước Tây | 33 | 032 | THPT Bình Đông |
10 | 009 | THPT Tứ Kiệt | 34 | 033 | THPT Bình Phục Nhứt |
11 | 010 | THPT Tân Hiệp | 35 | 034 | THPT Phú Thạnh |
12 | 011 | THPT Vĩnh Kim | 36 | 035 | THPT NK TDTT |
13 | 012 | THPT Dưỡng Điềm | 37 | 036 | TTGDTX Mỹ Tho |
14 | 013 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 38 | 037 | TTGDTX TX Gò Công |
15 | 014 | THPT Rạch Gầm-Xoài Mút | 39 | 038 | TTGDTX Cái Bè |
16 | 015 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 40 | 039 | TTGDTX Cai Lậy |
17 | 016 | THPT Chuyên TG | 41 | 040 | TTGDTX – HN Châu Thành |
18 | 017 | THPT Trần Hưng Đạo | 42 | 041 | TTGDTX – HN Chợ Gạo |
19 | 018 | THPT Âp Bắc | 43 | 042 | TTGDTX – HN Gò Công Tây |
20 | 019 | THPT Chợ Gạo | 44 | 043 | TTGDTX – HN Gò Công Đông |
21 | 020 | THPT Thủ Khoa Huân | 45 | 044 | TTGDTX – HN Tân Phước |
22 | 021 | THPT Trần Văn Hoài | 46 | 045 | THPT Phước Thạnh |
23 | 022 | THPT Vĩnh Bình | 47 | 046 | Trường Văn hóa 2 Bộ Công An |
24 | 023 | THPT Long Bình |