16
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp danh sách mã các trường Cao Đẳng trên toàn quốc
STT | Tên trường | Mã trường |
1 | Cao đẳng Bách Khoa Đà Nẵng | CKB |
2 | Cao đẳng Bách Khoa Hưng Yên | CBK |
3 | Cao đẳng Bách Nghệ Tây Hà | CBT |
4 | Cao đẳng Bách Việt | CBV |
5 | Cao đẳng Bán Công Công Nghệ Và Quản Trị Doanh Nghiệp | CBC |
6 | Cao đẳng Bến Tre | C56 |
7 | Cao đẳng Cần Thơ | C55 |
8 | Cao đẳng Cơ Khí Luyện Kim | CKL |
9 | Cao đẳng Cộng Đồng Bà Rịa-vũng Tàu | D52 |
10 | Cao đẳng Cộng Đồng Bình Thuận | C47 |
11 | Cao đẳng Cộng Đồng Cà Mau | D61 |
12 | Cao đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp | D50 |
13 | Cao đẳng Cộng Đồng Hà Nội | CHN |
14 | Cao đẳng Cộng Đồng Hà Tây | D20 |
15 | Cao đẳng Cộng Đồng Hải Phòng | D03 |
16 | Cao đẳng Cộng Đồng Hậu Giang | D64 |
17 | Cao đẳng Cộng Đồng Kiên Giang | D54 |
18 | Cao đẳng Cộng Đồng Lai Châu | CLC |
19 | Cao đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng | CST |
20 | Cao đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long | D57 |
21 | Cao đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á | CDQ |
22 | Cao đẳng Công Nghệ – Dệt May Thời Trang Hà Nội | CCM |
23 | Cao đẳng Công Nghệ – Đh Đà Nẵng | DDC |
24 | Cao đẳng Công Nghệ Bắc Hà | CBH |
25 | Cao đẳng Công Nghệ Hà Nội | CNH |
26 | Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đh Đà Nẵng | DDI |
27 | Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn | CHV |
28 | Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin Tphcm | CDC |
29 | Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức | CCO |
30 | Cao đẳng Công Nghệ Và Kinh Doanh Việt Tiến | CCZ |
31 | Cao đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Công Nghiệp | CXD |
32 | Cao đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội | CHK |
33 | Cao đẳng Công Nghệ Và Quản Trị Sonadezi | CDS |
34 | Cao đẳng Công Nghệ Viettronics | CVT |
35 | Cao đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả | CCC |
36 | Cao đẳng Công Nghiệp Cao Su | CSC |
37 | Cao đẳng Công Nghiệp Hóa Chất | CCA |
38 | Cao đẳng Công Nghiệp Huế | CCH |
39 | Cao đẳng Công Nghiệp In | CCI |
40 | Cao đẳng Công Nghiệp Nam Định | CND |
41 | Cao đẳng Công Nghiệp Phúc Yên | CPY |
42 | Cao đẳng Công Nghiệp Sao Đỏ | CCD |
43 | Cao đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên | CCB |
44 | Cao đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm Phú Thọ | CTP |
45 | Cao đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm Tphcm | CCT |
46 | Cao đẳng Công Nghiệp Tuy Hoà | CCP |
47 | Cao đẳng Công Nghiệp Và Xây Dựng | CCX |
48 | Cao đẳng Công Nghiệp Việt Đức | CCV |
49 | Cao đẳng Công Thương Tphcm | CES |
50 | Cao đẳng Cộng Đồng Lào Cai | CLA |
51 | Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên | CCY |
52 | Cao đẳng Đại Việt | CEO |
53 | Cao đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | CBD |
54 | Cao đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng | CDD |
55 | Cao đẳng Điện Lực Miền Trung | CLD |
56 | Cao đẳng Điện Lực Tphcm | CDE |
57 | Cao đẳng Điện Tử-điện Lạnh Hà Nội | CLH |
58 | Cao đẳng Du Lịch Hà Nội | CDH |
59 | Cao đẳng Dược Phú Thọ | CDU |
60 | Cao đẳng Dược Trung Ương | CYS |
61 | Cao đẳng Giao Thông Vận Tải 3 | CGS |
62 | Cao đẳng Giao Thông Vận Tải Ii | CGD |
63 | Cao đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung | CGN |
64 | Cao đẳng Giao Thông Vận Tải Tphcm | CGT |
65 | Cao đẳng Hải Dương | C21 |
66 | Cao đẳng Hàng Hải | CHH |
67 | Cao đẳng Hoan Châu | CNA |
68 | Cao đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng | CKK |
69 | Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đh Thái Nguyên | DTU |
70 | Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ | CEC |
71 | Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội | CKN |
72 | Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam | CKQ |
73 | Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Sài Gòn | CKE |
74 | Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại | CTH |
75 | Cao đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên | CKT |
76 | Cao đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long | CKV |
77 | Cao đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | CCK |
78 | Cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | CKD |
79 | Cao đẳng Kinh Tế Kĩ Thuật Trung Ương | CTW |
80 | Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên | CDB |
81 | Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Hải Dương | CHD |
82 | Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang | CKG |
83 | Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam | CKM |
84 | Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Nghệ An | CEA |
85 | Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Lâm | CPL |
86 | Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ | CPP |
87 | Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Thái Bình | CTB |
88 | Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc | CKA |
89 | Cao đẳng Kinh Tế Tphcm | CEP |
90 | Cao đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum | CKO |
91 | Cao đẳng Kinh Tế-công Nghệ Tphcm | CET |
92 | Cao đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | CKC |
93 | Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ Bách Khoa | CCG |
94 | Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ Đồng Nai | CTN |
95 | Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi | CCQ |
96 | Cao đẳng Kỹ Thuật Khách Sạn Và Du Lịch | CKS |
97 | Cao đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng Tphcm | CKP |
98 | Cao đẳng Kỹ Thuật Vinhempich (hệ Dân Sự) | ZPS |
99 | Cao đẳng Kỹ Thuật Y Tế Ii | CKY |
100 | Cao đẳng Kỹ Thuật-công Nghệ Vạn Xuân | CVX |
101 | Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Vinatex Tp. Hồ Chí Minh | CCS |
102 | Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp | CCE |
103 | Cao đẳng Lạc Việt | CLV |
104 | Cao đẳng Lương Thực Thực Phẩm | CLT |
105 | Cao đẳng Mĩ Thuật Trang Trí Đồng Nai | CDN |
106 | Cao đẳng Múa Việt Nam | CMH |
107 | Cao đẳng Nghệ Thuật Hà Nội | CNT |
108 | Cao đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật | CNC |
109 | Cao đẳng Nông Lâm Đông Bắc | CDP |
110 | Cao đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ | CNN |
111 | Cao đẳng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ | CNP |
112 | Cao đẳng Phát Thanh Truyền Hình I | CPT |
113 | Cao đẳng Phát Thanh Truyền Hình Ii | CPS |
114 | Cao đẳng Phương Đông – Đà Nẵng | CPN |
115 | Cao đẳng Phương Đông -quảng Nam | CPD |
116 | Cao đẳng Sân Khấu, Điện Ảnh Tphcm | CSD |
117 | Cao đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu | C52 |
118 | Cao đẳng Sư Phạm Bắc Kạn | C11 |
119 | Cao đẳng Sư Phạm Bắc Ninh | C19 |
120 | Cao đẳng Sư Phạm Bình Định | C37 |
121 | Cao đẳng Sư Phạm Bình Dương | C44 |
122 | Cao đẳng Sư Phạm Bình Phước | C43 |
123 | Cao đẳng Sư Phạm Cà Mau | C61 |
124 | Cao đẳng Sư Phạm Cao Bằng | C06 |
125 | Cao đẳng Sư Phạm Đà Lạt | C42 |
126 | Cao đẳng Sư Phạm Đăk Lăk | C40 |
127 | Cao đẳng Sư Phạm Điện Biên | C62 |
128 | Cao đẳng Sư Phạm Đồng Nai | C48 |
129 | Cao đẳng Sư Phạm Gia Lai | C38 |
130 | Cao đẳng Sư Phạm Hà Giang | C05 |
131 | Cao đẳng Sư Phạm Hà Nam | C24 |
132 | Cao đẳng Sư Phạm Hà Nội | C01 |
133 | Cao đẳng Sư Phạm Hà Tây | C20 |
134 | Cao đẳng Sư Phạm Hoà Bình | C23 |
135 | Cao đẳng Sư Phạm Hưng Yên | C22 |
136 | Cao đẳng Sư Phạm Kiên Giang | C54 |
137 | Cao đẳng Sư Phạm Kon Tum | C36 |
138 | Cao đẳng Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | CK4 |
139 | Cao đẳng Sư Phạm Lạng Sơn | C10 |
140 | Cao đẳng Sư Phạm Lào Cai | C08 |
141 | Cao đẳng Sư Phạm Long An | C49 |
142 | Cao đẳng Sư Phạm Nam Định | C25 |
143 | Cao đẳng Sư Phạm Nghệ An | C29 |
144 | Cao đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang | C18 |
145 | Cao đẳng Sư Phạm Nha Trang | C41 |
146 | Cao đẳng Sư Phạm Ninh Thuận | C45 |
147 | Cao đẳng Sư Phạm Quảng Ninh | C17 |
148 | Cao đẳng Sư Phạm Quảng Trị | C32 |
149 | Cao đẳng Sư Phạm Sóc Trăng | C59 |
150 | Cao đẳng Sư Phạm Sơn La | C14 |
151 | Cao đẳng Sư Phạm Tây Ninh | C46 |
152 | Cao đẳng Sư Phạm Thái Bình | C26 |
153 | Cao đẳng Sư Phạm Thái Nguyên | C12 |
154 | Cao đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế | C33 |
155 | Cao đẳng Sư Phạm Trà Vinh | C58 |
156 | Cao đẳng Sư Phạm Trung Ương | CM1 |
157 | Cao đẳng Sư Phạm Trung Ương Tphcm | CM3 |
158 | Cao đẳng Sư Phạm Tuyên Quang | C09 |
159 | Cao đẳng Sư Phạm Tw Nha Trang | CM2 |
160 | Cao đẳng Sư Phạm Vĩnh Long | C57 |
161 | Cao đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | C16 |
162 | Cao đẳng Sư Phạm Yên Bái | C13 |
163 | Cao đẳng Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh | CTK |
164 | Cao đẳng Tài Chính Hải Quan | CTS |
165 | Cao đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội | CKH |
166 | Cao đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Miền Trung | CMM |
167 | Cao đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Tphcm | CTU |
168 | Cao đẳng Thể Dục Thể Thao Thanh Hoá | CTO |
169 | Cao đẳng Thống Kê | CTE |
170 | Cao đẳng Thương Mại Đà Nẵng | CMS |
171 | Cao đẳng Thương Mại Và Du Lịch | CTM |
172 | Cao đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ | CTL |
173 | Cao đẳng Thuỷ Sản | CSB |
174 | Cao đẳng Truyền Hình | CTV |
175 | Cao đẳng Tư Thục Đức Trí – Đà Nẵng | CDA |
176 | Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Đăk Lăk | CVL |
177 | Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái | CVY |
178 | Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Nghệ An | CVV |
179 | Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Tây Bắc | CVB |
180 | Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Thái Bình | CNB |
181 | Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Tphcm | CVN |
182 | Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Và Du Lịch Hạ Long | CVD |
183 | Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Và Du Lịch Nha Trang | CDK |
184 | Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Và Du Lịch Sài Gòn | CVS |
185 | Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Việt Bắc | CNV |
186 | Cao đẳng Văn Hoá Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du | CVH |
187 | Cao đẳng Viễn Đông | CDV |
188 | Cao đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị | CDT |
189 | Cao đẳng Xây Dựng Nam Định | CXN |
190 | Cao đẳng Xây Dựng Số 1 | CXH |
191 | Cao đẳng Xây Dựng Số 2 | CXS |
192 | Cao đẳng Y Tế Bạc Liêu | CYB |
193 | Cao đẳng Y Tế Bình Định | CRY |
194 | Cao đẳng Y Tế Bình Dương | CBY |
195 | Cao đẳng Y Tế Bình Thuận | CYX |
196 | Cao đẳng Y Tế Cà Mau | CMY |
197 | Cao đẳng Y Tế Cần Thơ | CYC |
198 | Cao đẳng Y Tế Đồng Nai | CYD |
199 | Cao đẳng Y Tế Hà Nam | CYH |
200 | Cao đẳng Y Tế Hà Nội | CYZ |
201 | Cao đẳng Y Tế Hà Tĩnh | CYN |
202 | Cao đẳng Y Tế Hải Phòng | CYF |
203 | Cao đẳng Y Tế Huế | CYY |
204 | Cao đẳng Y Tế Hưng Yên | CHY |
205 | Cao đẳng Y Tế Khánh Hoà | CYK |
206 | Cao đẳng Y Tế Kiên Giang | CYG |
207 | Cao đẳng Y Tế Lạng Sơn | CYL |
208 | Cao đẳng Y Tế Nghệ An | CYA |
209 | Cao đẳng Y Tế Phú Thọ | CYP |
210 | Cao đẳng Y Tế Quảng Nam | CYU |
211 | Cao đẳng Y Tế Quảng Ninh | CYQ |
212 | Cao đẳng Y Tế Thái Bình | CYE |
213 | Cao đẳng Y Tế Thái Nguyên | CYI |
214 | Cao đẳng Y Tế Thanh Hoá | CYT |
215 | Cao đẳng Y Tế Tiền Giang | CYV |
216 | Cao đẳng Y Tế Trà Vinh | YTV |