16
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Nam Định để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Nam Định: 25
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 002 | THPT Lê Hồng Phong | 40 | 046 | THPT Nguyễn Đức Thuận |
2 | 003 | THPT Trần Hưng Đạo | 41 | 047 | TTGDTX Liên Minh |
3 | 004 | THPT Nguyễn Khuyến | 42 | 048 | TTGDTX H. Vụ Bản |
4 | 005 | THPT Ngô Quyền | 43 | 050 | THPT Nam Trực |
5 | 006 | THPT Nguyễn Huệ | 44 | 051 | THPT Lý Tự Trọng |
6 | 007 | THPT DLNguyễn Công Trứ | 45 | 052 | THPT Nguyễn Du |
7 | 008 | THPT DL Trần Quang Khải | 46 | 053 | THPT DL Phan Bội Châu |
8 | 009 | THPT DL Trần Nhật Duật | 47 | 054 | THPT Tư thục Quang Trung |
9 | 010 | THPT DL Hoàng Diệu | 48 | 055 | THPT Trần Văn Bảo |
10 | 011 | TGDTX Tp NamĐịnh | 49 | 056 | TTGDTX H. Nam Trực |
11 | 012 | TTGDTX Trần Phú | 50 | 057 | TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu |
12 | 013 | TTGDTX Nguyễn Hiền | 51 | 059 | THPT Trực Ninh A |
13 | 014 | TTKTTH-HN-DN NĐ | 52 | 060 | THPT Nguyễn Trãi |
14 | 016 | THPT Mỹ Lộc | 53 | 061 | THPT Trực Ninh B |
15 | 017 | THPT Trần Văn Lan | 54 | 062 | THPT Lê Quý Đôn |
16 | 018 | TTGDTX Mỹ Lộc | 55 | 063 | THPT Tư thục Đoàn Kết |
17 | 020 | THPT Xuân Trường A | 56 | 064 | TTGDTX A Trực Ninh |
18 | 021 | THPT Xuân Trường B | 57 | 065 | TTGDTX B Trực Ninh |
19 | 022 | THPT Xuân Trường C | 58 | 067 | THPT Nghĩa Hưng A |
20 | 023 | THPT Cao Phong | 59 | 068 | THPT Nghĩa Hưng B |
21 | 024 | THPT Nguyễn Trường Thuý | 60 | 069 | THPT Nghĩa Hưng C |
22 | 025 | TTGDTX Xuân Trường | 61 | 070 | THPT DL Nghĩa Hưng |
23 | 027 | THPT Giao Thuỷ A | 62 | 071 | THPT Trần Nhân Tông |
24 | 028 | THPT Giao Thuỷ B | 63 | 072 | TTGDTX H. Nghĩa Hưng |
25 | 029 | THPT Giao Thuỷ C | 64 | 073 | TTGDTX Nghĩa Tân |
26 | 030 | THPT DL Giao Thuỷ | 65 | 075 | THPT Hải Hậu A |
27 | 031 | THPT Quất Lâm | 66 | 076 | THPT Hải Hậu B |
28 | 032 | TTGDTX Giao Thuỷ | 67 | 077 | THPT Hải Hậu C |
29 | 034 | THPT Tống Văn Trân | 68 | 078 | THPT DL Hải Hậu |
30 | 035 | THPT Phạm Văn Nghị | 69 | 079 | THPT Thịnh Long |
31 | 036 | THPT Mỹ Tho | 70 | 080 | THPT Trần Quốc Tuấn |
32 | 037 | THPT DL ý Yên | 71 | 081 | THPT An Phúc |
33 | 038 | THPT Đại An | 72 | 082 | TTGDTX H. Hải Hậu |
34 | 039 | TTGDTX ý Yên A | 73 | 083 | TTGDTX Hải Cường |
35 | 040 | TTGDTX ý Yên B | 74 | 084 | THPT Vũ Văn Hiếu |
36 | 041 | TTGDTX Yên Chính | 75 | 085 | THPT Nghĩa Minh |
37 | 043 | THPT Hoàng Văn Thụ | 76 | 086 | TT GDTX Vinatex |
38 | 044 | THPT Lương Thế Vinh | 77 | 099 | THPT Lý Nhân Tông |
39 | 045 | THPT Nguyễn Bính | 40 | 046 | THPT Nguyễn Đức Thuận |