8
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Bắc Giang để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Bắc Giang: 18
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 011 | THPT Ngô Sỹ Liên | 34 | 044 | THPT Mỏ Trạng |
2 | 012 | THPT Chuyên Bắc Giang | 35 | 045 | TTGDTX huyện Yên Thế |
3 | 013 | THPT Thái Thuận | 36 | 046 | Trường PT Cấp 2-3 Tân Sơn |
4 | 014 | THPT Yên Thế | 37 | 047 | TTGDTX huyện Lục Ngạn |
5 | 015 | THPT Bố Hạ | 38 | 048 | THPT Sơn Động |
6 | 016 | THPT Lục Ngạn 1 | 39 | 049 | DTNT huyện Sơn Động |
7 | 017 | THPT Lục Ngạn 2 | 40 | 050 | THPT Sơn Động 2 |
8 | 018 | THPT Lục ngạn 3 | 41 | 051 | TTGDTX huyện Sơn Động |
9 | 019 | THPT Lục Nam | 42 | 052 | THPT Dân lập Đồi Ngô |
10 | 020 | THPT Cẩm Lý | 43 | 053 | TTGDTX huyện Lục Nam |
11 | 021 | THPT Phương Sơn | 44 | 054 | THPT Dân lập Tân Yên |
12 | 022 | THPT Tứ Sơn | 45 | 055 | TTGDTX huyện Tân Yên |
13 | 023 | THPT Tân Yên 1 | 46 | 056 | THPT Dân lập Hiệp Hoà 1 |
14 | 024 | THPT Tân Yên 2 | 47 | 057 | THPT Dân lập Hiệp Hoà 2 |
15 | 025 | THPT Nhã Nam | 48 | 058 | TTGDTX huyện Hiệp Hoà |
16 | 026 | THPT Hiệp Hoà 1 | 49 | 059 | THPT Dân lập Thái Đào |
17 | 027 | THPT Hiệp Hoà 2 | 50 | 060 | THPT Dân Lập Phi Mô |
18 | 028 | THPT Hiệp Hoà 3 | 51 | 061 | CĐ nghề |
19 | 029 | THPT Lạng Giang 1 | 52 | 062 | TTGDTX huyện Lạng Giang |
20 | 030 | THPT Lạng Giang 2 | 53 | 063 | THPT Tư thục Việt Yên |
21 | 031 | THPT Lạng Giang 3 | 54 | 064 | TTGDTX huyện Việt Yên |
22 | 032 | THPT Việt Yên 1 | 55 | 065 | THPT Dân lập Yên Dũng 1 |
23 | 033 | THPT Việt Yên 2 | 56 | 066 | TTGDTX huyện Yên Dũng |
24 | 034 | THPT Lý Thường Kiệt | 57 | 067 | Trường TH Kỹ thuật Công nghiệp |
25 | 035 | THPT Yên Dũng 1 | 58 | 068 | DTNT huyện Lục Ngạn |
26 | 036 | THPT Yên Dũng 2 | 59 | 069 | THPT Sơn Động 3 |
27 | 037 | THPT Yên Dũng 3 | 60 | 070 | THPT bán công Lục Ngạn |
28 | 038 | THPT Dân lập Nguyên Hồng | 61 | 071 | THPT Tư thục Thanh Hồ |
29 | 039 | THPT Dân lập Hồ Tùng Mậu | 62 | 072 | THPT Dân lập Quang Trung |
30 | 040 | THPT DTNT tỉnh | 63 | 073 | THPT Tư thục Thái Sơn |
31 | 041 | TT GDTX tỉnh | 64 | 074 | THPT Hiệp Hòa 4 |
32 | 042 | TT Ngoại ngữ -Tin học BG | 65 | 081 | Trường Tư thục THCS và THPT Hiệp Hòa |
33 | 043 | TTGD KTTH – Hướng nghiệp |