14
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Lạng Sơn để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Lạng Sơn: 10
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 000 | Sở GD-ĐT Lạng Sơn+VãngLai | 26 | 025 | THPT Văn Quan |
2 | 001 | THPT Việt Bắc | 27 | 026 | TTGDTX Văn Quan |
3 | 002 | THPT Chu Văn An | 28 | 027 | Phòng GD Cao Lộc |
4 | 003 | THPT DTNT Tỉnh | 29 | 028 | THPT Đồng Đăng |
5 | 004 | TC nghề Việt Đức | 30 | 029 | THPT Cao Lộc |
6 | 005 | TT GDTX 1 Tỉnh Lạng Sơn | 31 | 030 | TTGDTX Cao Lộc |
7 | 006 | Phòng GD TP Lạng Sơn | 32 | 031 | Phòng GD Lộc Bình |
8 | 007 | THPT Ngô Thì Sỹ | 33 | 032 | THPT Lộc Bình |
9 | 008 | Phòng GD Tràng Định | 34 | 033 | THPT Na Dương |
10 | 009 | THPT Tràng Định | 35 | 034 | TTGDTX Lộc Bình |
11 | 010 | TTGDTX Tràng Định | 36 | 035 | Phòng GD Chi Lăng |
12 | 011 | THPT Bình Độ | 37 | 036 | THPT Chi Lăng |
13 | 012 | Phòng GD Bình Gia | 38 | 037 | THPT Hoà Bình |
14 | 013 | THPT Bình Gia | 39 | 038 | TTGDTX Chi Lăng |
15 | 014 | TTGDTX Bình Gia | 40 | 039 | Phòng GD Đình Lập |
16 | 015 | THPT Pác Khuông | 41 | 040 | THPT Đình Lập |
17 | 016 | Phòng GD Văn Lãng | 42 | 041 | TTGDTX Đình Lập |
18 | 017 | THPT Văn Lãng | 43 | 042 | Phòng GD Hữu Lũng |
19 | 018 | TTGDTX Văn Lãng | 44 | 043 | THPT Hữu Lũng |
20 | 019 | Phòng GD Bắc Sơn | 45 | 044 | THPT Vân Nham |
21 | 020 | THPT Bắc Sơn | 46 | 045 | THPT Dân lập Hữu Lũng |
22 | 021 | THPT Vũ Lễ | 47 | 046 | TT GDTX 2 tỉnh Lạng Sơn |
23 | 022 | TTGDTX Bắc Sơn | 48 | 047 | THPT Tú Đoạn |
24 | 023 | Phòng GD Văn Quan | 49 | 048 | THPT Đồng Bành |
25 | 024 | THPT Lương Văn Tri |