16
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Nghệ An để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Nghệ An: 29
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 002 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 56 | 069 | THPT Đô Lương 2 |
2 | 003 | THPT Hà Huy Tập | 57 | 071 | THPT DL Đô Lương 1 |
3 | 004 | THPT Lê Viết Thuật | 58 | 072 | THPT DL Đô Lương 2 |
4 | 005 | THPT DL Nguyễn Trường Tộ | 59 | 073 | THPT Thanh Chương 3 |
5 | 006 | THPT Chuyên Phan Bội Châu | 60 | 074 | THPT Nguyễn Sỹ Sách |
6 | 007 | Chuyên Toán ĐH Vinh | 61 | 075 | THPT Đặng Thúc Hứa |
7 | 008 | THPT DTNT Tỉnh | 62 | 076 | THPT BC Thanh Chương + TTGDTX Thanh Chương |
8 | 009 | THPT DL Lê Quí Đôn | 63 | 078 | THPT Thanh Chương 1 |
9 | 010 | THPT DL Nguyễn Huệ | 64 | 079 | THPT Đặng Thai Mai |
10 | 011 | THPT DL Her Man | 65 | 080 | THPT Nghi Lộc 3 |
11 | 012 | THPT DL Hữu Nghị | 66 | 081 | THPT Nghi Lộc 1 |
12 | 014 | THPT TX Cửa lò | 67 | 082 | THPT Nghi Lộc 2 |
13 | 016 | THPT Quỳ Châu | 68 | 084 | THPT Nguyễn Thức Tự |
14 | 017 | THPT Quỳ Hợp 2 | 69 | 085 | THPT Nghi Lộc 4 |
15 | 018 | THPT Quỳ Hợp 1 | 70 | 087 | THPT Nam Đàn 1 |
16 | 020 | THPT DL Sông Hiếu | 71 | 088 | THPT Nam Đàn 2 |
17 | 021 | THPT Đông Hiếu | 72 | 089 | THPT Kim Liên |
18 | 023 | THPT Thái Hoà | 73 | 090 | THPT DL Sào Nam |
19 | 024 | THPT 1/5 | 74 | 092 | THPT Lê Hồng Phong |
20 | 025 | THPT Tây Hiếu Nghĩa Đàn | 75 | 093 | THPT Phạm Hồng Thái |
21 | 026 | THPT Cờ Đỏ | 76 | 094 | THPT Thái Lão |
22 | 027 | THPT DL Bắc Quỳnh Lưu | 77 | 095 | THPT Đinh Bạt Tụy |
23 | 029 | THPT Quỳnh Lưu 1 | 78 | 097 | THPT Quế Phong |
24 | 030 | THPT Quỳnh Lưu 2 | 79 | 098 | THPT DL Nguyễn Trãi |
25 | 031 | THPT Quỳnh Lưu 3 | 80 | 099 | THPT BC Cửa Lò |
26 | 032 | THPT Quỳnh Lưu 4 | 81 | 100 | THPT DL Trần Đình Phong |
27 | 033 | THPT Nguyễn Đức Mậu | 82 | 101 | THPT DTNT Quỳ Hợp |
28 | 034 | THPT Hoàng Mai | 83 | 102 | THPT DL Lý Tự Trọng |
29 | 035 | THPT DL Cù Chính Lan | 84 | 103 | THPT DL Quang Trung |
30 | 037 | THPT Kỳ Sơn | 85 | 104 | TTGDTX Vinh |
31 | 039 | THPT Tương Dương 1 | 86 | 105 | TTGDTX Cửa Lò |
32 | 040 | THPT Tương Dương 2 | 87 | 106 | TTGDTX Quỳ Châu |
33 | 042 | THPT Con Cuông | 88 | 107 | TTGDTX Quỳ Hợp |
34 | 043 | THPT Mường Quạ | 89 | 108 | TTGDTX Nghĩa Đàn |
35 | 044 | THPT Tân Kỳ | 90 | 109 | TTGDTX Quỳnh Lưu |
36 | 045 | THPT DTNT Tân Kỳ | 91 | 110 | TTGDTX Kỳ Sơn |
37 | 047 | THPT Tân Kỳ 3 | 92 | 111 | TTGDTX Tương Dương |
38 | 048 | THPT Yên Thành 2 | 93 | 112 | TTGDTX Con Cuông |
39 | 049 | THPT Phan Thúc Trực | 94 | 113 | TTGDTX Tân Kỳ |
40 | 050 | THPT Bắc Yên Thành | 95 | 114 | TTGDTX Yên Thành |
41 | 051 | THPT DL Lê Doãn Nhã | 96 | 115 | TTGDTX Diễn Châu |
42 | 052 | THPT Yên Thành 3 | 97 | 116 | TTGDTX Anh Sơn |
43 | 054 | THPT Phan Đăng Lưu | 98 | 117 | TTGDTX Đô Lương |
44 | 055 | THPT Diễn Châu 2 | 99 | 118 | TTGDTX Thanh Chương |
45 | 056 | THPT Diễn Châu 3 | 100 | 119 | TTGDTX Nghi Lộc |
46 | 057 | THPT Diễn Châu 4 | 101 | 120 | TTGDTX Nam đàn |
47 | 058 | THPT DL Nguyễn Văn Tố | 102 | 121 | TTGDTX Hưng Nguyên |
48 | 059 | THPT DL Ngô Trí Hoà | 103 | 122 | TTGDTX Quế Phong |
49 | 061 | THPT Nguyễn Xuân Ôn | 104 | 123 | THPT BC Cát ngạn |
50 | 062 | THPT Diễn Châu 5 | 105 | 124 | THPT Tư thục Mai Hắc Đế |
51 | 063 | THPT Anh Sơn 3 | 106 | 125 | THPT Nguyễn Trường Tộ |
52 | 064 | THPT Anh Sơn 1 | 107 | 126 | THPT Nghi Lộc 5 |
53 | 065 | THPT Anh Sơn 2 | 108 | 127 | THPT Nam yên Thành |
54 | 067 | THPT Đô Lương 3 | 109 | 128 | THPT Đô Lương 4 |
55 | 068 | THPT Đô Lương 1 | 110 | 129 | THPT Tư Thục Nguyễn Du |