10
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Thái Bình để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Thái Bình: 26
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 002 | THPT Chuyên | 26 | 030 | TTGDTX Đông Hưng |
2 | 003 | THPT Lê Quý Đôn | 27 | 032 | THPT Nguyễn Trãi |
3 | 004 | THPT Nguyễn Đức Cảnh | 28 | 033 | THPT Vũ Tiên |
4 | 005 | THPT Nguyễn Công Trứ | 29 | 034 | THPT Lý Bôn |
5 | 006 | THPT Nguyễn Thái Bình | 30 | 035 | THPT Hùng Vương |
6 | 007 | TTGDTX Thành phố – Thái Bình | 31 | 036 | THPT Phạm Quang Thẩm |
7 | 009 | THPT Quỳnh Côi | 32 | 037 | TTGDTX Vũ Thư |
8 | 010 | THPT Quỳnh Thọ | 33 | 039 | THPT Nguyễn Du |
9 | 011 | THPT Phụ Dực | 34 | 040 | THPT Bắc Kiến Xương |
10 | 012 | THPT Bán công Quỳnh Phụ | 35 | 041 | THPT Chu Văn An |
11 | 013 | THPT Trần Hưng Đạo | 36 | 042 | THPT Bình Thanh |
12 | 014 | TTGDTX Quỳnh Phụ I | 37 | 043 | THPT Hồng Đức |
13 | 015 | TTGDTX Quỳnh Phụ II | 38 | 044 | TTGDTX Kiến Xương |
14 | 017 | THPT Hưng Nhân | 39 | 046 | THPT Tây Tiền Hải |
15 | 018 | THPT Bắc Duyên Hà | 40 | 047 | THPT Nam Tiền Hải |
16 | 019 | THPT Nam Duyên Hà | 41 | 048 | THPT Đông Tiền Hải |
17 | 020 | THPT Đông Hưng Hà | 42 | 049 | THPT Hoàng Văn Thái |
18 | 021 | THPT Trần Thị Dung | 43 | 050 | TTGDTX Tiền Hải |
19 | 022 | TTGDTX Hưng Hà | 44 | 052 | THPT Đông Thụy Anh |
20 | 024 | THPT Tiên Hưng | 45 | 053 | THPT Tây Thụy Anh |
21 | 025 | THPT Bắc Đông Quan | 46 | 054 | THPT Thái Ninh |
22 | 026 | THPT Nam Đông Quan | 47 | 055 | THPT Thái Phúc |
23 | 027 | THPT Mê Linh | 48 | 056 | THPT Dân lập Diêm Điền |
24 | 028 | THPT Đông Quan | 49 | 057 | TTGDTX Thái Thụy I |
25 | 029 | THPT Tư thục Đông Hưng | 50 | 058 | TTGDTX Thái Thụy II |