15
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Thanh Hóa để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Thanh Hóa: 28
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 001 | THPT Đào Duy Từ | 70 | 070 | THPT Nông Cống 2 |
2 | 002 | THPT Hàm Rồng | 71 | 071 | THPT Nông Cống 3 |
3 | 003 | THPT Nguyễn Trãi | 72 | 072 | THPT Nông Cống 4 |
4 | 004 | THPT Tô Hiến Thành | 73 | 073 | THPT Triệu Thị Trinh |
5 | 005 | THPT Trường Thi | 74 | 074 | TTGDTX Nông Cống |
6 | 006 | THPT Lý Thường Kiệt | 75 | 075 | THPT Đông Sơn 1 |
7 | 007 | THPT Đào Duy Anh | 76 | 076 | THPT Đông Sơn 2 |
8 | 008 | TTGDTX-DN TP Thanh Hoá | 77 | 077 | THPT Nguyễn Mộng Tuân |
9 | 009 | THPT Bỉm Sơn | 78 | 078 | TTGDTX Đông Sơn |
10 | 010 | THPT Lê Hồng Phong | 79 | 079 | THPT Hà Trung |
11 | 011 | TTGDTX TX Bỉm Sơn | 80 | 080 | THPT Hoàng Lệ Kha |
12 | 012 | THPT Sầm Sơn | 81 | 081 | THPT Nguyễn Hoàng |
13 | 013 | THPT Nguyễn Thị Lợi | 82 | 082 | TTGDTX-DN Hà Trung |
14 | 014 | TTGDTX-DN Sầm Sơn | 83 | 083 | THPT Lương Đắc Bằng |
15 | 015 | THPT Quan Hoá | 84 | 084 | THPT Hoằng Hoá 2 |
16 | 016 | TTGDTX Quan Hoá | 85 | 085 | THPT Hoằng Hoá 3 |
17 | 017 | THPT Quan Sơn | 86 | 086 | THPT Hoằng Hoá 4 |
18 | 018 | TTGDTX-DN Quan Sơn | 87 | 087 | THPT Lưu Đình Chất |
19 | 019 | THPT Mường Lát | 88 | 088 | THPT Lê Viết Tạo |
20 | 020 | TTGDTX Mường Lát | 89 | 089 | TTGDTX-DN Hoằng Hoá |
21 | 021 | THPT Bá Thước | 90 | 090 | THPT Ba Đình |
22 | 022 | THPT Hà Văn Mao | 91 | 091 | THPT Mai Anh Tuấn |
23 | 023 | TTGDTX-DN Bá Thước | 92 | 092 | THPT Trần Phú |
24 | 024 | THPT Cầm Bá Thước | 93 | 093 | TTGDTX Nga Sơn |
25 | 025 | THPT Thường Xuân 2 | 94 | 094 | THPT Hậu Lộc 1 |
26 | 026 | TTGDTX Thường Xuân | 95 | 095 | THPT Hậu Lậc 2 |
27 | 027 | THPT Như Xuân | 96 | 096 | THPT Đinh Chương Dương |
28 | 028 | TTGDTX Như Xuân | 97 | 097 | TTGDTX Hậu Lộc |
29 | 029 | THPT Như Thanh | 98 | 098 | THPT Quảng Xương 1 |
30 | 030 | THPT Như Thanh 2 | 99 | 099 | THPT Quảng Xương 2 |
31 | 031 | TTGDTX-DN Như Thanh | 100 | 100 | THPT Quảng Xương 3 |
32 | 032 | THPT Lang Chánh | 101 | 101 | THPT Quảng Xương 4 |
33 | 033 | TTGDTX-DN Lang Chánh | 102 | 102 | THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
34 | 034 | THPT Ngọc Lặc | 103 | 103 | THPT Đặng Thai Mai |
35 | 035 | THPT Lê Lai | 104 | 104 | TTGDTX-DN Quảng Xương |
36 | 036 | TTGDTX Ngọc Lặc | 105 | 105 | THPT Tĩnh Gia 1 |
37 | 037 | THPT Thạch Thành 1 | 106 | 106 | THPT Tĩnh Gia 2 |
38 | 038 | THPT Thạch Thành 2 | 107 | 107 | THPT Tĩnh Gia 3 |
39 | 039 | THPT Thạch Thành 3 | 108 | 108 | THPT Tĩnh Gia 5 |
40 | 040 | TTGDTX Thạch Thành | 109 | 109 | TTGDTX Tĩnh Gia |
41 | 041 | THPT Cẩm Thuỷ 1 | 110 | 110 | THPT Yên Định 1 |
42 | 042 | THPT Cẩm Thuỷ 2 | 111 | 111 | THPT Yên Định 2 |
43 | 043 | THPT Cẩm Thuỷ 3 | 112 | 112 | THPT Yên Định 3 |
44 | 044 | TTGDTX Cẩm Thuỷ | 113 | 113 | THPT Thống Nhất |
45 | 045 | THPT Lê Lợi | 114 | 114 | THPT Trần Ân Chiêm |
46 | 046 | THPT Lê Hoàn | 115 | 115 | THPT Hà Tông Huân |
47 | 047 | THPT Lam Kinh | 116 | 116 | TTGDTX-DN Yên Định |
48 | 048 | THPT Thọ Xuân 4 | 117 | 117 | THPT Dân Tộc Nội trú tỉnh TH |
49 | 049 | THPT Lê Văn Linh | 118 | 118 | THPT Chuyên Lam Sơn |
50 | 050 | THPT Thọ Xuân 5 | 119 | 119 | TTGDTX tỉnh Thanh Hoá |
51 | 051 | TTGDTX Thọ Xuân | 120 | 120 | THPT Hậu Lộc 3 |
52 | O52 | THPT Vĩnh Lộc | 121 | 121 | THPT Hậu Lộc 4 |
53 | 053 | THPT Tống Duy Tân | 122 | 122 | THPT Bá Thước 3 |
54 | 054 | THPT Trần Khát Chân | 123 | 123 | THPT Bắc Sơn |
55 | 055 | TTGDTX Vĩnh Lộc | 124 | 124 | THPT Nông Cống |
56 | 056 | THPT Thiệu Hoá | 125 | 125 | THPT Đông Sơn |
57 | 057 | THPT Nguyễn Quán Nho | 126 | 126 | THPT Nga Sơn |
58 | 058 | THPT Lê Văn Hưu | 127 | 127 | THPT Nguyễn Huệ |
59 | 059 | THPT Dương Đình Nghệ | 128 | 128 | THPT Tĩnh Gia 4 |
60 | 060 | TTGDTX Thiệu Hoá | 129 | 129 | THPT Thạch Thành 4 |
61 | 061 | THPT Triệu Sơn 1 | 130 | 130 | THPT Như Xuân 2 |
62 | 062 | THPT Triệu Sơn 2 | 131 | 131 | Trường CĐ TDTT Thanh Hóa |
63 | 063 | THPT Triệu Sơn 3 | 132 | 132 | Trường CĐ Y tế Thanh Hóa |
64 | 064 | THPT Triệu Sơn 4 | 133 | 133 | Trường CĐ VHNT Thanh Hóa |
65 | 065 | THPT Triệu Sơn 5 | 134 | 134 | Trường TC Thủy Sản Thanh Hóa |
66 | 066 | THPT Triệu Sơn 6 | 135 | 135 | Trường TC Nông Lâm Thanh Hóa |
67 | 067 | THPT Triệu Sơn | 136 | 136 | Trường TC Thương mại TW5 |
68 | 068 | TTGDTX Triệu Sơn | 137 | 137 | THPT Hoằng Hoá |
69 | 069 | THPT Nông Cống 1 | 138 | 138 | THPT Quan Sơn 2 |