8
Điểm thi vào lớp 10 tỉnh Vĩnh Phúc
Để nhận điểm thi vào lớp 10 miễn phí các em học sinh hãy comment số báo danh, địa chỉa email và mã tỉnh thành ở bên dưới bài viết. Khi có điểm ở tỉnh thành nào hệ thống sẽ upload lên website để các em tra cứu.
Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2016
Để đăng ký nhận điểm chuẩn vào lớp 10. Các em hãy thường xuyên vào website để cập nhật thông tin có điểm của các tỉnh thành sớm nhất. Khi có dữ liệu điểm của tỉnh nào thì hệ thống sẽ publish lên website để các em tiện theo dõi và tra cứu.
Mã tỉnh Vĩnh Phúc: 16
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 010 | CĐ nghê Việt Đức | 29 | 047 | THPT Hồ Xuân Hương |
2 | 011 | THPT Trần Phú | 30 | 051 | THPT Yên Lạc |
3 | 012 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 31 | 052 | THPT Yên Lạc 2 |
4 | 013 | THPT Dân lập Vĩnh Yên | 32 | 053 | THPT Phạm Công Bình |
5 | 014 | THPT Vĩnh Yên | 33 | 054 | TTGDTX Yên Lạc |
6 | 015 | THPT DTNT Tỉnh | 34 | 055 | THPT Đồng Đậu |
7 | 016 | THPT Nguyễn Thái Học | 35 | 061 | THPT Bình Xuyên |
8 | 017 | TTGDTX Tỉnh và Trường Quân sự Quân khu 2 | 36 | 062 | THPT Quang Hà |
9 | 018 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc | 37 | 063 | THPT Võ Thị Sáu |
10 | 019 | TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc | 38 | 064 | TTGDTX Bình Xuyên & TT dạy nghề Bình Xuyên |
11 | 021 | THPT Tam Dương | 39 | 065 | CĐ nghề cơ khí nông nghiệp |
12 | 022 | TTGDTX Tam Dương | 40 | 066 | THPT Nguyễn Duy Thì |
13 | 023 | THPT Trần Hưng Đạo | 41 | 071 | THPT Sáng Sơn |
14 | 024 | THPT Tam Dương 2 | 42 | 072 | THPT Bình Sơn |
15 | 030 | TT Dạy nghề Lập Thạch | 43 | 073 | THPT Sông Lô |
16 | 031 | THPT Ngô Gia Tự | 44 | 080 | TT Dạy nghề Phúc Yên |
17 | 032 | THPT Liễn Sơn | 45 | 081 | THPT Bến Tre |
18 | 034 | THPT TrầnNguyên Hãn | 46 | 082 | THPT Hai Bà Trưng |
19 | 035 | THPT Triệu Thái | 47 | 083 | THPT Xuân Hòa |
20 | 036 | TTGDTX Lập Thạch | 48 | 084 | THPT DL Châu Phong |
21 | 037 | THPT Thái Hoà | 49 | 085 | THPT Phúc Yên |
22 | 039 | THPT Văn Quán | 50 | 086 | TTGDTX Thị xã Phúc Yên |
23 | 041 | THPT Lê Xoay | 51 | 087 | CĐ Công nghiệp Phúc Yên |
24 | 042 | THPT Ng Viết Xuân | 52 | 089 | CĐ nghề cơ khí cơ giới xây dựng số 1 |
25 | 043 | THPT Đội Cấn | 53 | 090 | TC nghề kỹ thuật và xây dựng |
26 | 044 | TTGDTX Vĩnh & TT dạy nghề Vĩnh TườngTường | 54 | 091 | THPT Tam Đảo |
27 | 045 | THPTBC Vĩnh Tường | 55 | 092 | TTGDTX Tam Đảo |
28 | 046 | THPT Nguyễn Thị Giang | 56 | 093 | THPT Tam Đảo 2 |
1 comment
Trần thị kim yến
620098