15
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Hà Giang năm 2014 để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Hà Giang: 05
STT | Mã trường |
Tên trường |
STT | Mã trường |
Tên trường |
1 | 012 | THPT Chuyên | 22 | 033 | Trung tâm GDTX Mèo Vạc |
2 | 013 | THPT Lê Hồng Phong | 23 | 034 | Trung tâm GDTX Yên Minh |
3 | 014 | THPT Ngọc Hà | 24 | 035 | Trung tâm GDTX Quản Bạ |
4 | 015 | PTDT Nội trú tỉnh | 25 | 036 | Trung tâm GDTX Vị Xuyên |
5 | 016 | THPT Đồng Yên | 26 | 037 | Trung tâm GDTX Bắc Mê |
6 | 017 | THPT Mèo Vạc | 27 | 038 | Trung tâm GDTX Hoàng Su Phì |
7 | 018 | THPT Yên Minh | 28 | 039 | Trung tâm GDTX Xín Mần |
8 | 019 | THPT Quản Bạ | 29 | 040 | Trung tâm GDTX Bắc Quang |
9 | 020 | THPT Vị Xuyên | 30 | 041 | THPT Thông Nguyên |
10 | 021 | THPT Việt Lâm | 31 | 042 | Trung tâm GDTX Quang Bình |
11 | 022 | THPT Bắc Mê | 32 | 043 | Cấp 2-3 Phương Tiến |
12 | 023 | THPT Hoàng Su Phì | 33 | 044 | THPT Quang Bình |
13 | 024 | THPT Xin Mần | 34 | 045 | Trường PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh |
14 | 025 | THPT Việt Vinh | 35 | 046 | Trường PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang |
15 | 026 | THPT Đồng Văn | 36 | 047 | THCS và THPT Minh Ngọc |
16 | 027 | THPT Xuân Giang | 37 | 048 | THCS và THPT Linh Hồ |
17 | 028 | THPT Hùng An | 38 | 049 | THCS và THPT Nà Chì |
18 | 029 | THPT Liên Hiệp | 39 | 050 | Trường TC nghề Hà Giang |
19 | 030 | Cấp 2-3 Tân Quang | 40 | 051 | THPT Mậu Duệ |
20 | 031 | Trung tâm GDTX Tỉnh | 41 | 052 | THPT Quang Bình |
21 | 032 | Trung tâm GDTX Đồng Văn | 42 | 053 | THPT Quyết Tiến |