14
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Cao Bằng năm 2014 để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Cao Bằng: 06
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 002 | THPT DTNT Cao Bằng | 24 | 033 | TT GDTX Quảng Uyên |
2 | 003 | THPT Thị xã Cao Bằng | 25 | 035 | THPT Thạch An |
3 | 004 | THPT Chuyên Cao Bằng | 26 | 036 | THPT Canh Tân |
4 | 005 | TT GDTX Thị xã Cao Bằng | 27 | 038 | THPT Hạ Lang |
5 | 006 | TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng | 28 | 039 | THPT Bằng Ca |
6 | 008 | THPT Bảo Lạc | 29 | 041 | THPT Bảo Lâm |
7 | 010 | THPT Thông Nông | 30 | 043 | THPT Phục Hoà |
8 | 012 | THPT Hà Quảng | 31 | 044 | THPT Bế Văn Đàn |
9 | 013 | THPT Nà Giàng | 32 | 045 | THPT Cách Linh |
10 | 015 | THPT Trà Lĩnh | 33 | 046 | TTGDTX Trà Lĩnh |
11 | 016 | THPT Quang Trung | 34 | 047 | TTGDTX Hà Quảng |
12 | 018 | THPT Trùng Khánh | 35 | 048 | TTGDTX Thạch An |
13 | 019 | THPT Pò Tấu | 36 | 049 | TTGDTX Phục Hoà |
14 | 020 | THPT Thông Huề | 37 | 050 | TTGDTX Bảo Lâm |
15 | 021 | TTGDTX Trùng Khánh | 38 | 051 | TTGDTX Hạ Lang |
16 | 023 | THPT Nguyên Bình | 39 | 052 | TTGDTX Nguyên Bình |
17 | 024 | THPT Tinh Túc | 40 | 053 | TTGDTX Thông Nông |
18 | 025 | THPT Nà Bao | 41 | 054 | THPT Lục Khu |
19 | 027 | THPT Hoà An | 42 | 055 | THPT Bản Ngà |
20 | 028 | THPT Cao Bình | 43 | 056 | TTGDTX Bảo Lạc |
21 | 029 | TTGDTX Hoà An | 44 | 057 | THPT Lý Bôn |
22 | 031 | THPT Quảng Uyên | 45 | 058 | TTGDTX Tỉnh |
23 | 032 | THPT Đống Đa | 46 | 059 | TC nghề Cao Bằng |