14
Công Ty Cổ Phần Liên Kết Giáo Dục Việt Nam cung cấp Danh sách mã tỉnh, mã các trường THPT tại Ninh Bình để tiện cho các thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT, làm hồ sơ đăng ký dự thi đại học – cao đẳng.
Mã tỉnh Ninh Bình: 27
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 011 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | 19 | 044 | TTGDTX Gia Viễn |
2 | 012 | THPT Đinh Tiên Hoàng | 20 | 051 | THPT Hoa Lư A |
3 | 013 | THPT Trần Hưng Đạo | 21 | 052 | THPT DL Hoa Lư |
4 | 014 | THPT BC Ninh Bình | 22 | 053 | TTGDTX Hoa Lư |
5 | 015 | THPT DL Nguyễn Công Trứ | 23 | 061 | THPT Yên Mô A |
6 | 016 | TTGDTX Ninh Bình | 24 | 062 | THPT Yên Mô B |
7 | 020 | TC nghề kinh tế – KT Công Đoàn Ninh Bình | 25 | 063 | TTGDTX Yên Mô |
8 | 021 | THPT Nguyễn Huệ | 26 | 064 | THPT Tạ Uyên |
9 | 022 | THPT Ngô Thì Nhậm | 27 | 071 | THPT Kim Sơn A |
10 | 023 | TTGDTX Tam Điệp | 28 | 072 | THPT Kim Sơn B |
11 | 031 | THPT Nho Quan A | 29 | 073 | THPT Bình Minh |
12 | 032 | THPT Nho Quan B | 30 | 074 | TTGDTX Kim Sơn |
13 | 033 | THPT DT Nội Trú | 31 | 075 | THPT Kim Sơn C |
14 | 034 | TTGDTX Nho Quan | 32 | 081 | THPT Yên Khánh A |
15 | 035 | THPT Nho Quan C | 33 | 082 | THPT Yên Khánh B |
16 | 041 | THPT Gia Viễn A | 34 | 083 | THPT Vũ Duy Thanh |
17 | 042 | THPT Gia Viễn B | 35 | 084 | TTGDTX Yên Khánh |
18 | 043 | THPT Gia Viễn C | 36 | 085 | THPT DL Yên Khánh |